| The Dictionary of Obscure Sorrows is for anyone who enjoys a shift in perspective, pondering the ineffable feelings that make up our lives. | “Từ điển của Những Nỗi Buồn Mơ Hồ” là cuốn sách dành cho những ai yêu thích việc thay đổi góc nhìn và suy ngẫm về những cảm xúc khó diễn tả, nhưng lại góp phần tạo nên cuộc sống của chúng ta. |
| It “creates beautiful new words that we need but do not yet have,” says John Green, bestselling author of The Fault in Our Stars. | “Cuốn sách tạo ra những từ ngữ mới đẹp đẽ mà chúng ta cần nhưng chưa từng có,” theo lời của John Green, tác giả nổi tiếng với cuốn “Khi lỗi thuộc về những vì sao” (tựa tiếng Anh: The Fault in Our Stars). |
| By turns poignant, relatable, and mind-bending, the definitions include whimsical etymologies drawn from languages around the world, interspersed with otherworldly collages and lyrical essays that explore forgotten corners of the human condition. | Xen lẫn giữa sự sâu lắng, gần gũi và đầy tính gợi mở, các định nghĩa trong cuốn sách đi kèm với những giải thích nguồn gốc từ ngữ đầy thú vị, lấy cảm hứng từ các ngôn ngữ trên khắp thế giới. Bên cạnh đó là những hình ảnh cắt ghép siêu thực và các bài tiểu luận trữ tình, khám phá những góc khuất bị lãng quên trong bản chất con người. |
| This article is an excerpt of the first chapter of the book, titled “Between Living and Dreaming”. | Bài viết này là một trích đoạn trong chương đầu tiên của cuốn sách có tựa đề “Giữa sống và mơ ước”. |

| chrysalism n. the amniotic tranquility of being indoors during a thunderstorm. Latin chrysalis, the pupa of a butterfly. Pronounced “kris-uh-liz-uhm.” | chrysalism (Danh từ) Sự tĩnh lặng êm dịu, như bạn là một ấu trùng bướm đang được bao bọc trong một cái kén, khi an toàn ở trong nhà lúc cơn giông bão kéo đến. Từ gốc Latin “chrysalis” – nhộng của loài bướm. Phát âm: “kris-uh-liz-uhm”. |
| trumspringa n. the longing to wander off your career track in pursuit of a simple life—tending a small farm in a forest clearing, keeping a lighthouse on a secluded atoll, or becoming a shepherd in the mountains—which is just the kind of hypnotic diversion that allows your thoughts to make a break for it and wander back to their cubicles in the city. German Stadtzentrum, “city center” + Pennsylvania German Rumspringa, “hopping around.” Rumspringa is a putative tradition in which Amish teens dip their toes in modernity for a while before choosing whether to commit to the traditional way of life. Pronounced “truhm-spring-guh.” | trumspringa (Danh từ) Khát khao từ bỏ con đường sự nghiệp hiện tại để theo đuổi một cuộc sống đơn giản hơn — như chăm sóc một nông trại nhỏ trong rừng, trông coi một ngọn hải đăng trên đảo hoang, hoặc chăn cừu trên núi. Đó là kiểu khao khát khiến tâm trí bạn lạc lối trong những giấc mơ đầy mê hoặc, nhưng cuối cùng, bạn vẫn quay lại với công việc bàn giấy nơi thành phố. Nguồn gốc từ tiếng Đức “Stadtzentrum” (trung tâm thành phố) và “Rumspringa” (nhảy nhót khắp nơi), một truyền thống trong cộng đồng người Amish khi thanh thiếu niên được phép trải nghiệm thế giới hiện đại trước khi quyết định có quay lại cuộc sống truyền thống hay không. Phát âm: “truhm-spring-guh”. |
| kairosclerosis n. the moment you look around and realize that you’re currently happy—consciously trying to savor the feeling—which prompts your intellect to identify it, pick it apart, and put it in context, where it will slowly dissolve until it’s little more than an aftertaste. Ancient Greek καιρός (kairos), a sublime or opportune moment + σκλήρωσις (sklḗrōsis), hardening. Pronounced “kahy-roh-skluh-roh-sis.” | kairosclerosis (Danh từ) Khoảnh khắc bạn nhận ra mình đang hạnh phúc và cố gắng nắm giữ cảm giác ấy, nhưng càng cố nghĩ về nó, phân tích nó để trân trọng nó, niềm vui ấy lại càng tan biến dần, chỉ còn đọng lại như dư vị thoáng qua. Từ gốc Hy Lạp cổ “καιρός” (kairos) (khoảnh khắc huy hoàng, thời điểm phù hợp) và “σκλήρωσις“ (sklḗrōsis) (sự cứng lại). Phát âm: “kahy-roh-skluh-roh-sis”. |
| scabulous adj. proud of a certain scar on your body, which is like an autograph signed to you by a world grateful for your continued willingness to play with her, even if it hurts. From scab + fabulous. | scabulous (Tính từ) Tự hào về vết sẹo trên cơ thể mình, coi nó như chữ ký của thế giới dành tặng bạn vì đã dũng cảm chơi hết mình, dù đôi khi phải chịu tổn thương. Từ gốc “scab” (vảy sẹo) và “fabulous” (tuyệt vời). |
| occhiolism n. the awareness of how fundamentally limited your senses are—noticing how little of your field of vision is ever in focus, how few colors you’re able to see, how few sounds you’re able to hear, and how intrusively your brain fills in the blanks with its own cartoonish extrapolations—which makes you wish you could experience the whole of reality instead of only ever catching a tiny glimpse of it, to just once step back from the keyhole and finally open the door. Italian occhiolino (“little eye”), the original name that Galileo gave to the microscope in 1609. Pronounced “oh-kyoh-liz-uhm.” | occhiolism (Danh từ) Nhận thức về sự giới hạn cơ bản của các giác quan của con người — nhận ra rằng tầm nhìn của bạn chỉ có thể tập trung vào một phần rất nhỏ trong toàn bộ khung cảnh, rằng bạn chỉ có thể nhìn thấy một số ít màu sắc, nghe được một số ít âm thanh, và bộ não của bạn thường lấp đầy những khoảng trống bằng những suy diễn chủ quan, đôi khi giống như những hình ảnh biếm họa. Nhận thức này có thể khiến bạn ao ước được trải nghiệm toàn bộ thực tại thay vì chỉ nắm bắt được một mảnh nhỏ của nó — mong muốn có thể lùi lại khỏi “lỗ khóa” và cuối cùng mở được cánh cửa để thấy trọn vẹn thế giới. Nguồn gốc từ tiếng Ý “occhiolino” (nghĩa là “mắt nhỏ”), vốn là cái tên ban đầu mà Galileo đặt cho kính hiển vi vào năm 1609. Phát âm: “oh-kyoh-liz-uhm”. |
| looseleft adj. feeling a sense of loss upon finishing a good book, sensing the weight of the back cover locking away the lives of characters you’ve gotten to know so well. From looseleaf, a removable sheet of paper + left, departed. | looseleft (Tính từ) Cảm giác trống vắng hoặc mất mát khi vừa đọc xong một cuốn sách hay, như thể bìa sau của cuốn sách đã khép lại và khóa chặt cuộc đời của những nhân vật mà bạn đã gắn bó và thấu hiểu sâu sắc. Đó là nỗi tiếc nuối khi phải rời xa một thế giới quen thuộc mà bạn không muốn rời bỏ. Được ghép từ “looseleaf” (tờ giấy rời, có thể tháo rời) và “left” (rời đi, để lại). |
| jouska n. a hypothetical conversation that you compulsively play out in your head—a crisp analysis, a devastating comeback, a cathartic heart-to-heart—which serves as a kind of psychological batting cage that feels far more satisfying than the small-ball strategies of everyday life. French jusqu’à, until.In baseball, “small ball” is a cautious offensive strategy devoted to getting on base via walks, bunts, and steals, forgoing the big home run moments that fans tend to enjoy. Pronounced “zhoos-ka.” | jouska (Danh từ) Một cuộc trò chuyện giả định mà bạn không ngừng diễn đi diễn lại trong đầu — có thể là một phân tích sắc sảo, một lời đáp trả đầy thuyết phục, hoặc một cuộc trò chuyện cởi mở đầy cảm xúc.Những kịch bản này giống như một “lồng tập đánh bóng” tinh thần, nơi bạn có thể tự do tập dượt những khoảnh khắc đối đầu hoặc giãi bày mà ngoài đời thực có lẽ sẽ không bao giờ xảy ra.Trải nghiệm này thường mang lại cảm giác thỏa mãn hơn nhiều so với những cuộc trao đổi thận trọng và nhỏ lẻ (small-ball) trong cuộc sống hằng ngày. Nguồn gốc từ tiếng Pháp “jusqu’à” (nghĩa là “cho đến khi”).Thuật ngữ “small ball” trong bóng chày dùng để chỉ chiến lược chơi an toàn, ưu tiên đạt được những bước tiến nhỏ (như đi bộ, đánh bóng ngắn, hoặc cướp gôn) thay vì những pha đánh bóng hoành tráng mà khán giả thường thích thú. Phát âm: “zhoos-ka”. |
| plata rasa n. the lulling sound of a running dishwasher, whose steady maternal shushing somehow puts you completely at peace with not having circumnavigated anything solo. Latin plata, plate + rasa, blank or scraped clean. Pronounced “pla-tuh rah-suh.” | plata rasa (Danh từ) Âm thanh êm dịu của máy rửa bát đang chạy, với nhịp điệu đều đặn và âm thanh vỗ về tựa như lời ru của một người mẹ. Tiếng rì rầm nhẹ nhàng ấy mang lại cho bạn cảm giác bình yên, chấp nhận việc không cần phải “chinh phục thế giới” hay đạt được những thành tựu lớn lao nào đó — chỉ cần tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. Được ghép từ tiếng Latin “plata” (có nghĩa là “đĩa” hoặc “tấm phẳng”) và “rasa” (nghĩa là “trống rỗng” hoặc “được cạo sạch”). Phát âm: “pla-tuh rah-suh”. |
| slipfast adj. longing to disappear completely; to melt into a crowd and become invisible, so you can take in the world without having to take part in it—free to wander through conversations without ever leaving footprints, free to dive deep into things without worrying about making a splash. From slip, to move or fly away in secret + fast, fortified against attack. | slipfast (Tính từ) Khao khát được biến mất hoàn toàn — tan vào đám đông và trở nên vô hình, để có thể lặng lẽ quan sát thế giới mà không phải tham gia vào nó. Đó là mong muốn được tự do len lỏi qua các cuộc trò chuyện mà không để lại bất kỳ dấu vết nào, tự do khám phá mọi thứ thật sâu sắc mà không lo sợ việc “gây tiếng động” hay thu hút sự chú ý. Được ghép từ “slip” (trượt đi, lặng lẽ rời khỏi) và “fast” (được gia cố, bảo vệ vững chắc khỏi sự tấn công). |
| elsewise adj. struck by the poignant strangeness of other people’s homes, which smell and feel so different than your own—seeing the details of their private living space, noticing their little daily rituals, the way they’ve arranged their things, the framed photos of people you’ll never know. From else, other + wise, with reference to. | elsewise (Tính từ) Cảm giác ngỡ ngàng trước sự khác lạ đầy sâu sắc của những ngôi nhà của người khác — nơi có mùi hương và cảm giác hoàn toàn khác so với nhà của bạn. Đó là khi bạn quan sát những chi tiết trong không gian sống riêng tư của họ, nhận ra những thói quen nhỏ trong đời sống hàng ngày, cách họ sắp xếp đồ đạc, hay những bức ảnh được đóng khung của những người mà bạn sẽ không bao giờ biết. Được ghép từ “else” (khác) và “wise” (theo cách, theo góc nhìn). |
| the Til n. the reservoir of all possible opportunities still available to you at this point in your life—all the countries you still have the energy to explore, the careers you still have the courage to pursue, the skills you still have time to develop, the relationships you still have the heart to make—like a pail of water you carry around in your head, which starts off feeling like an overwhelming burden but steadily draws down as you get older, splashing gallons over the side every time you take a step. From the till, a shopkeeper’s register filled with unspent change + until. | the Til (Danh từ) Kho dự trữ của mọi cơ hội vẫn còn khả thi trong cuộc đời bạn tại thời điểm hiện tại — đó là tất cả những đất nước mà bạn vẫn còn đủ năng lượng để khám phá, những sự nghiệp mà bạn vẫn còn đủ can đảm để theo đuổi, những kỹ năng mà bạn vẫn còn đủ thời gian để trau dồi, và những mối quan hệ mà bạn vẫn còn đủ tình cảm để xây dựng. Hình ảnh này giống như một xô nước mà bạn mang theo trong tâm trí — ban đầu, nó có vẻ là một gánh nặng quá lớn, nhưng theo thời gian, nước trong xô dần vơi đi. Mỗi bước bạn tiến về phía trước, từng cơ hội bị đánh rơi tựa như từng giọt nước tràn ra ngoài. Nguồn gốc từ “the till” (ngăn kéo tiền mặt của người bán hàng, nơi cất giữ tiền lẻ chưa tiêu) và “until” (cho đến khi). |
| ameneurosis n. the half-forlorn, half-escapist ache of a train whistle howling in the distance at night. From amen, “so be it” + neurosis, an anxious state + amanuensis, an assistant who helps transcribe newly composed music. A train whistle is the sound of air being forced across a gap, which serves as a poignant reminder of all the gaps in your life. Pronounced “ah-men-nyoo-roh-sis.” | ameneurosis (Danh từ) Nỗi buồn man mác pha lẫn cảm giác khao khát thoát ly, gợi lên bởi tiếng còi tàu, một âm thanh kéo dài, vừa xa xăm vừa ám ảnh, vang vọng trong đêm.Được tạo thành từ ba Nguồn gốc: “amen” (có nghĩa là “cứ thế đi”, một sự chấp nhận số phận), “neurosis” (một trạng thái lo âu hoặc bất an trong tâm lý), và “amanuensis” (người trợ lý ghi chép, đặc biệt là người chép lại các bản nhạc mới).Tiếng còi tàu thực chất được tạo ra bởi luồng không khí thổi ngang qua một khe hở. Đó như một lời nhắc nhở thầm lặng về những “khoảng trống” trong cuộc sống của bạn — những ước mơ chưa đạt được, những con đường chưa đi, và những mối quan hệ còn dang dở. Phát âm: “ah-men-nyoo-roh-sis”. |
| volander n. the ethereal feeling of looking down at the world through an airplane window, able to catch a glimpse of far-flung places you’d never see in person, free to let your mind wander, trying to imagine what they must feel like down on the ground—the closest you’ll ever get to an objective point of view. Latin volare, to fly + solander, a book-shaped box for storing maps. Pronounced “voh-land-uhr.” | volander (Danh từ) Cảm giác mơ màng và siêu thực khi nhìn xuống thế giới từ cửa sổ máy bay — nơi bạn có thể thoáng thấy những vùng đất xa xôi mà có lẽ bạn sẽ không bao giờ đặt chân đến. Ở đó, tâm trí bạn được tự do lang thang, tưởng tượng về cuộc sống bên dưới, về con người, âm thanh và nhịp sống nơi ấy. Đó cũng là khoảnh khắc gần nhất mà bạn có thể chạm tới một “góc nhìn khách quan” về thế giới, khi mọi thứ trông nhỏ bé và tĩnh lặng từ trên cao. Được ghép từ: “volare” (tiếng Latin có nghĩa là “bay”), “solander” (một hộp hình dạng giống cuốn sách, dùng để lưu trữ bản đồ và tài liệu). Phát âm: “voh-land-uhr”. |
| licotic adj. anxiously excited to introduce a friend to something you think is amazing—a classic album, a favorite restaurant, a TV show they’re lucky enough to watch for the very first time—which prompts you to continually poll their face waiting for the inevitable rush of awe, only to cringe when you discover all the work’s flaws shining through for the very first time. Old English licode, it pleased you + psychotic. Pronounced “lahy-kot-ic.” | licotic (Tính từ) Cảm giác vừa háo hức vừa lo lắng khi giới thiệu cho ai đó một điều mà bạn cho là tuyệt vời — có thể là một album kinh điển, một nhà hàng yêu thích, hay một chương trình truyền hình mà bạn nghĩ họ thật may mắn khi được trải nghiệm lần đầu tiên. Trong khoảnh khắc ấy, bạn không ngừng quan sát nét mặt của họ, chờ đợi phản ứng kinh ngạc mà bạn kỳ vọng. Nhưng rồi, bạn chợt nhận ra những khuyết điểm của tác phẩm hiện ra rõ ràng hơn bao giờ hết, khiến bạn vừa xấu hổ vừa bối rối. Được ghép từ “licode” (tiếng Anh cổ, nghĩa là “nó làm bạn hài lòng”) và “psychotic” (mang nghĩa trạng thái bất ổn hoặc kích động tâm lý). Phát âm: “lahy-kot-ic”. |
| fitzcarraldo n. a random image that becomes lodged deep in your brain—maybe washed there by a dream, or smuggled inside a book, or planted during a casual conversation—which then grows into a wild and impractical vision that keeps scrambling around in your head, itching for a chance to leap headlong into reality. From the title character of the 1982 film Fitzcarraldo, directed by Werner Herzog, about a man who is overcome by the thought of hearing Caruso’s operatic tenor echoing through the Peruvian jungle; to fund this effort he hires local people to pull a steamship over a mountain, a feat that was done for real for the film’s production. Pronounced “fits-kuh-rawl-doh.” | fitzcarraldo (Danh từ) Một hình ảnh ngẫu nhiên vô tình “mắc kẹt” sâu trong tâm trí bạn — có thể do một giấc mơ mang đến, lén lút đưa vào bởi một cuốn sách, hoặc được gieo vào từ một cuộc trò chuyện bình thường. Hình ảnh ấy dần lớn lên thành một viễn cảnh hoang dại và phi thực tế, liên tục lởn vởn trong đầu bạn, khơi dậy cảm giác thôi thúc muốn biến nó thành hiện thực, dù điều đó có vẻ điên rồ và bất khả thi. Được lấy cảm hứng từ nhân vật chính trong bộ phim cùng tên năm 1982 do Werner Herzog đạo diễn. Phim kể về một người đàn ông bị ám ảnh bởi ý tưởng được nghe giọng tenor của Caruso vang vọng giữa rừng rậm Peru. Để thực hiện giấc mơ đó, ông thuê người dân địa phương kéo một con tàu hơi nước vượt qua một ngọn núi — một kỳ tích mà ê-kíp làm phim đã tái hiện hoàn toàn ngoài đời thực trong quá trình sản xuất. Phát âm: “fits-kuh-rawl-doh”. |
| exulansis n. the tendency to give up trying to talk about an experience because people are unable to relate to it—whether through envy or pity or mere foreignness—which allows it to drift away From the rest of your story, until it feels out of place, almost mythical, wandering restlessly in the fog, no longer even looking for a place to land. Latin exulans, exile, wanderer, derived from the Latin name of the Wandering Albatross, diomedea exulans, who spend most of their life in flight, rarely landing, going hours without even flapping their wings. The albatross is a symbol of good luck, a curse, and a burden, and sometimes all three at once. Pronounced “ek-suh-lan-sis.” | exulansis (Danh từ) Xu hướng từ bỏ việc cố gắng kể về một trải nghiệm nào đó vì nhận ra rằng người khác không thể thấu hiểu — có thể vì sự ghen tị, sự thương hại, hoặc đơn giản là vì nó quá xa lạ với họ. Khi điều này xảy ra, trải nghiệm đó dần tách rời khỏi câu chuyện của bạn, như một mảnh ký ức lạc lõng, mơ hồ và dần trở nên xa lạ ngay cả với chính bạn. Nó lơ lửng trong tâm trí, không có nơi nào để “hạ cánh” và cuối cùng cũng chẳng còn tìm kiếm chốn để neo đậu. Xuất phát từ tiếng Latin “exulans” (có nghĩa là “kẻ lưu vong” hoặc “kẻ lang thang”) và cũng được lấy cảm hứng từ loài chim Hải âu lang thang (Diomedea exulans), loài chim có cuộc sống phần lớn là bay lượn trên không, rất ít khi đáp xuống mặt đất, thậm chí có thể bay hàng giờ liền mà không cần vỗ cánh. Hình ảnh con hải âu lang thang tượng trưng cho sự may mắn, lời nguyền và gánh nặng — đôi khi tất cả những điều đó cùng lúc. Phát âm: “ek-suh-lan-sis.” |
| la cuna n. a twinge of sadness that there’s no frontier left, that as the last explorer trudged his armies toward the last blank spot on the map, he didn’t suddenly turn for home, leaving one last island unexplored so we could set it aside as a strategic reserve of mystery. Latin lacuna, an unfilled space or hole + Spanish la cuna, cradle. Pronounced “lah koo-nuh.” | la cuna (Danh từ) Một cảm giác buồn man mác khi nhận ra rằng không còn biên giới nào chưa được khám phá — rằng khi nhà thám hiểm cuối cùng dẫn đoàn người của mình tiến về phía khoảng trống cuối cùng trên bản đồ, ông đã không quay lại mà để lại một hòn đảo chưa được khám phá. Đó là nỗi tiếc nuối vì không có một “vùng đất bí ẩn cuối cùng” nào được dành riêng, như một “kho dự trữ chiến lược” của sự huyền bí và những điều chưa biết. Kết hợp từ “lacuna” (tiếng Latin, nghĩa là “khoảng trống chưa được lấp đầy” hoặc “chỗ hổng”), và “la cuna” (tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là “chiếc nôi”), biểu tượng của sự khởi đầu, nơi nuôi dưỡng tiềm năng chưa được khai phá. Phát âm: “lah koo-nuh”. |
| idlewild adj. feeling grateful to be stranded in a place where you can’t do much of anything—sitting for hours at an airport gate, the sleeper car of a train, or the backseat of a van on a long road trip—which temporarily alleviates the burden of being able to do anything at any time and frees up your brain to do whatever it wants to do, even if it’s just to flicker your eyes across the passing landscape. From Idlewild, the original name of John F. Kennedy International Airport in New York City. | idlewild (Tính từ) Cảm giác biết ơn khi bị “mắc kẹt” ở một nơi mà bạn không thể làm gì nhiều — ngồi hàng giờ ở cổng chờ sân bay, trong toa tàu giường nằm, hoặc ghế sau của một chiếc xe trên hành trình dài. Trạng thái này tạm thời giải tỏa gánh nặng của việc luôn có thể “làm bất cứ điều gì vào bất cứ lúc nào”, cho phép tâm trí bạn được tự do đi lang thang theo ý mình. Đôi khi, đó chỉ đơn giản là việc để mắt bạn dõi theo khung cảnh lướt qua ngoài cửa sổ. Lấy cảm hứng từ Idlewild, tên cũ của Sân bay Quốc tế John F. Kennedy (JFK) ở New York. Tên này mang hàm ý của sự “nhàn rỗi” (idle) và “hoang dã” (wild), tượng trưng cho trạng thái tự do, tạm ngưng và buông lỏng khỏi nhịp sống vội vã. |
| aubadoir n. the otherworldly atmosphere just before 5 a.m., when the bleary melodrama of an extremely late night becomes awkwardly conflated with the industrious fluorescence of a very early morning. French aubade, an ode to the morning + abattoir, slaughterhouse. Pronounced “oh-bah-dwahr.” | aubadoir (Danh từ) Bầu không khí siêu thực ngay trước 5 giờ sáng, khi sự mơ màng kịch tính của một đêm khuya muộn nhập nhằng với ánh sáng huỳnh quang công nghiệp của một buổi sáng sớm đầy hối hả. Đó là khoảnh khắc lạ lùng khi ranh giới giữa “đêm chưa kết thúc” và “ngày mới bắt đầu” trở nên mờ nhòe, tạo ra một cảm giác vừa mơ hồ, vừa bất an, như thể bạn đang lạc vào một thế giới khác. Được kết hợp từ “aubade” (tiếng Pháp, nghĩa là “khúc hát chào buổi sáng”) và “abattoir” (tiếng Pháp, nghĩa là “lò mổ”), biểu thị sự chuyển giao khắc nghiệt từ tĩnh lặng của đêm sang nhịp điệu ồn ã của ngày. Phát âm: “oh-bah-dwahr“. |
| rückkehrunruhe n. the feeling of returning From an immersive trip only to notice it fading rapidly From your awareness, as if your brain had automatically assumed it was all just a dream and already went to work scrubbing it from your memory. German rückkehren, coming back + Unruhe, restlessness. Compare Zugunruhe, “migration restlessness,” the fidgety behavior observed in birds approaching migration. Pronounced “rook-kair-oon-roo-uh.” | rückkehrunruhe (Danh từ) Cảm giác khi trở về từ một chuyến đi đắm chìm, chỉ để nhận ra rằng những ký ức về chuyến đi ấy đang nhanh chóng phai nhạt khỏi tâm trí bạn. Như thể bộ não của bạn tự động cho rằng tất cả chỉ là một giấc mơ, và ngay lập tức bắt đầu “tẩy sạch” chúng khỏi trí nhớ của bạn. Dù bạn cố gắng níu giữ, từng chi tiết sống động của chuyến đi — những mùi hương, âm thanh, và cảm giác — vẫn dần trở nên mờ ảo, giống như những giấc mơ tan biến ngay khi bạn tỉnh dậy. Được ghép từ “rückkehren” (tiếng Đức, nghĩa là “trở về”) và “Unruhe” (tiếng Đức, nghĩa là “bồn chồn, bất an”). Khái niệm này cũng liên quan đến “Zugunruhe“, một thuật ngữ mô tả sự bồn chồn di cư của các loài chim khi chúng sắp bước vào hành trình di cư dài. Phát âm: “rook-kair-oon-roo-uh”. |
| mahpiohanzia n. the frustration of being unable to fly, unable to stretch out your arms and vault into the air, having finally shrugged off the burden of your own weight, which you’ve been carrying your entire life without a second thought.Lakota mahpiohanzi, “a shadow caused by a cloud.” Pronounced “mah-pee-oh-han-zee-uh.” | mahpiohanzia (Danh từ) Cảm giác thất vọng khi nhận ra rằng bạn không thể bay — không thể dang rộng đôi tay và lao vút lên bầu trời, dù chỉ một lần. Đó là nỗi khao khát được giải phóng khỏi sức nặng cơ thể mà bạn đã vô thức mang theo suốt cả cuộc đời. Cảm giác này giống như nhận ra một giới hạn cố hữu của chính mình, khiến bạn bỗng dưng ước ao một khoảnh khắc được thoát khỏi lực hút của trái đất, tự do lơ lửng giữa không trung. Bắt nguồn từ tiếng Lakota (ngôn ngữ của thổ dân Sioux) với “mahpiohanzi”, có nghĩa là “bóng do mây tạo ra”. Hình ảnh bóng mây trôi trên mặt đất, nhẹ nhàng và vô định, tượng trưng cho mong ước được giải thoát khỏi trọng lượng và sự ràng buộc vật lý. Phát âm: “mah-pee-oh-han-zee-uh”. |
| the kick drop n. the moment you wake up From an immersive dream and have to abruptly recalibrate to the real world—unquitting your job, falling right back out of love, reburying your lost loved ones. In American football, the drop kick is when a player drops the ball and kicks it as it bounces off the ground, used as a method of restarting play. | the kick drop (Danh từ) Khoảnh khắc bạn tỉnh dậy từ một giấc mơ sống động, và buộc phải đột ngột điều chỉnh lại nhận thức của mình với thực tại. Đó là cảm giác mất mát tức thì khi bạn nhận ra rằng công việc mà bạn “đã nghỉ” trong giấc mơ vẫn còn đó, người mà bạn “đã yêu” không thực sự tồn tại, và những người thân yêu mà bạn “gặp lại” trong mơ vẫn đã ra đi. Tất cả những gì giấc mơ tặng bạn trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy đều bị tước mất ngay khi bạn mở mắt. Từ “the kick drop” lấy cảm hứng từ thuật ngữ trong bóng bầu dục Mỹ, nơi “drop kick” là cú đá khi người chơi thả bóng xuống đất và đá nó ngay sau khi bóng nảy lên. Tương tự, “kick drop” gợi lên cảm giác rơi tự do và va chạm mạnh mẽ với thực tế, giống như việc bị kéo ra khỏi thế giới mơ mộng một cách đột ngột và không khoan nhượng. |
| vulture shock n. the nagging sense that no matter how many days you spend exploring a foreign country, you never quite manage to step foot in it—instead floating high above the culture like a diver over a reef, too dazzled by its exotic quirks to notice its problems and complexities and banalities, while drawing From the heavy tank of assumptions that you carry on your back wherever you go. From vulture, an animal that hovers high over its prey + culture shock, the confusion of having to adjust to a culture different than the one you’re used to. | vulture shock (Danh từ) Cảm giác dai dẳng rằng, dù bạn có dành bao nhiêu ngày khám phá một đất nước xa lạ, bạn vẫn không thực sự “đặt chân” vào nền văn hóa của nó. Thay vào đó, bạn giống như một thợ lặn trôi lơ lửng trên một rạn san hô — bị mê hoặc bởi những điều kỳ lạ và độc đáo, nhưng lại không nhận ra những vấn đề, sự phức tạp và những điều tầm thường vốn là một phần tự nhiên của nơi đó. Bạn lướt qua tất cả, mang theo trên lưng “bình dưỡng khí” chứa đầy những định kiến và giả định từ thế giới quen thuộc của riêng mình. Được ghép từ “vulture” (kền kền), loài chim lượn lờ trên cao, quan sát mọi thứ từ xa mà không tiếp xúc trực tiếp, và “culture shock” (cú sốc văn hóa), cảm giác bối rối và lạ lẫm khi phải thích nghi với một nền văn hóa khác biệt so với văn hóa của bản thân. |
| merrenness n. the lulling isolation of driving late at night—floating through the void in an otherworldly hum, trailing red jewels in the darkness, your high beams sweeping back and forth like a lighthouse. Hungarian merre, where? in which direction? Pronounced “mair-uhn-nis.” | merrenness (Danh từ) Cảm giác cô lập êm dịu khi lái xe vào đêm khuya — trôi dạt qua khoảng không tĩnh mịch, bao quanh bởi tiếng rì rầm kỳ ảo của động cơ. Những ánh đèn hậu phía trước tựa như chuỗi hạt đỏ lấp lánh trong bóng tối, trong khi đèn pha của bạn quét ngang qua con đường như ánh sáng của một ngọn hải đăng. Bắt nguồn từ tiếng Hungary “merre”, có nghĩa là “đâu?” hoặc “theo hướng nào?”, ám chỉ cảm giác lang thang vô định và tự do khi di chuyển trong đêm tối. Mọi thứ xung quanh mờ dần, chỉ còn lại bạn, chiếc xe và hành trình bất tận phía trước. Phát âm: “mair-uhn-nis”. |
| justing n. the habit of telling yourself that just one tweak could solve all of your problems—if only you had the right haircut, if only you found the right group of friends, if only you made a little more money, if only he noticed you, if only she loved you back, if only you could find the time, if only you were confident—which leaves you feeling perpetually on the cusp of a better life, hanging around the top of the slide waiting for one little push. From just, only, simply, merely + jousting, a sport won by positioning the tip of your lance at just the right spot, at just the right second. Pronounced “juhst-ing.” | justing (Danh từ) Thói quen tự nhủ rằng chỉ cần “một thay đổi nhỏ” là có thể giải quyết mọi vấn đề của bạn — nếu bạn có kiểu tóc phù hợp hơn, nếu bạn tìm được nhóm bạn lý tưởng, nếu bạn kiếm được nhiều tiền hơn, nếu anh ta để ý đến bạn, nếu người con gái bạn yêu cũng đáp lại tình yêu của bạn, nếu bạn có thêm thời gian, hoặc nếu bạn tự tin hơn một chút. Suy nghĩ này khiến bạn luôn cảm thấy mình đang “cận kề” với một cuộc sống tốt đẹp hơn, như thể bạn đang đứng trên đỉnh cầu trượt, chỉ chờ một cú đẩy nhẹ để lao thẳng vào hạnh phúc. Được ghép từ “just” (chỉ cần, đơn giản, duy nhất), tượng trưng cho ý nghĩ rằng “chỉ cần thêm một điều nhỏ nữa thôi”, và “jousting” (môn đấu thương thời trung cổ), trong đó chiến thắng phụ thuộc vào việc định vị đầu mũi thương chính xác vào đúng thời điểm, giống như niềm tin rằng chỉ cần bạn tìm được một “điểm chạm” hoàn hảo, mọi thứ sẽ thay đổi. Phát âm: “juhst-ing”. |
| foreclearing n. the act of deliberately refusing to learn the scientific explanations of things out of fear that it’ll ruin the magic—turning flower petals into tacky billboards, decoding birdsong into trash talk, defracting a rainbow back inside its tiny prism. Danish forklaring, explanation. Pronounced “fohr-kleer-ing.” | foreclearing (Danh từ) Hành động cố tình từ chối tìm hiểu những lời giải thích khoa học về mọi thứ, vì sợ rằng điều đó sẽ làm mất đi vẻ kỳ diệu của chúng. Đó là khi bạn từ chối biết rằng cánh hoa chỉ là những biển quảng cáo rẻ tiền, để chúng vẫn là những kiệt tác tự nhiên; khi bạn không muốn hiểu rằng tiếng chim hót thực ra chỉ là tín hiệu lãnh thổ, để nó vẫn vang lên như một bản nhạc du dương; hoặc khi bạn từ chối phân tích cầu vồng thành các bước sóng ánh sáng, để nó vẫn là dải màu nhiệm mầu trên bầu trời. Bắt nguồn từ “forklaring” (tiếng Đan Mạch, nghĩa là “giải thích”). Phát âm: “fohr-kleer-ing”. |
| ne’er-be-gone n. a person who has no idea where their home is, or was, or when they might have left it—which leaves their emotional compass free to swing around wildly as they move From place to place, pulling them everywhere and nowhere all at once, making it that much harder to navigate. Middle English naur, nowhere + begone, surrounded. Pronounced “nair-bi-gawn.” | ne’er-be-gone (Danh từ) Một người không hề biết “nhà” của mình đang ở đâu, đã từng ở đâu, hay khi nào họ đã rời khỏi nó — điều này khiến “la bàn cảm xúc” của họ quay cuồng vô định khi họ di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Không có “nơi neo đậu” nào để trở về, họ vừa bị kéo đi khắp mọi hướng, vừa không bị ràng buộc bởi bất cứ nơi nào cụ thể. Tâm trạng của họ trôi dạt không ngừng, khiến hành trình định hướng cuộc đời trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Được ghép từ “ne’er” (viết rút gọn của “never”, nghĩa là “không bao giờ”), xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ “naur” (nghĩa là “không nơi nào”), và “be-gone” (vừa mang nghĩa “bao quanh” vừa mang nghĩa “rời đi”), nhấn mạnh trạng thái vừa bị vây quanh bởi những nơi chốn nhưng lại không thực sự thuộc về nơi nào. Phát âm: “nair-bi-gawn”. |
| wildred adj. feeling the haunting solitude of extremely remote places—a clearing in the forest, a windswept field of snow, a rest area in the middle of nowhere—which makes you feel like you’ve just intruded on a conversation that had nothing to do with you, where even the gravel beneath your feet and the trees overhead are holding themselves back to a pointed, inhospitable silence. From wild + dread. Pronounced “wil-drid.” | wildred (Tính từ) Cảm giác cô độc ám ảnh khi đứng giữa những nơi hẻo lánh và xa xôi tột độ — một khoảng trống giữa rừng sâu, một cánh đồng tuyết mênh mông, hay một trạm dừng chân cô quạnh giữa hư không. Cảm giác ấy giống như bạn vừa vô tình xâm nhập vào một cuộc trò chuyện không dành cho mình, nơi mà ngay cả sỏi đá dưới chân và những tán cây trên đầu dường như cũng giữ im lặng một cách căng thẳng, như thể tất cả đang cố ý phớt lờ sự hiện diện của bạn. Được ghép từ “wild” (hoang dã, hoang vu), tượng trưng cho khung cảnh tự nhiên chưa bị con người thuần hóa, và “dread” (nỗi sợ hãi, nỗi kinh hoàng), nhấn mạnh sự bất an, ngờ vực khi nhận ra mình hoàn toàn lẻ loi giữa một thế giới không cần đến sự hiện diện của mình. Phát âm: “wil-drid”. |
| ghough n. a hollow place in your psyche that can never be filled; a bottomless hunger for more food, more praise, more attention, more affection, more joy, more sex, more money, more hours of sunshine, more years of your life; a state of panic that everything good will be taken from you too early, which makes you want to swallow the world before it ends up swallowing you. Onomatopoeic to the sound of a devouring maw. Pronounced “hawkh,” with air drawn sharply inward through the mouth. | ghough (Danh từ) Một khoảng trống rỗng trong tâm hồn mà không gì có thể lấp đầy — một cơn đói vô hạn đối với mọi thứ trong cuộc sống: nhiều thức ăn hơn, nhiều lời khen hơn, nhiều sự chú ý hơn, nhiều tình yêu thương hơn, nhiều niềm vui hơn, nhiều tiền hơn, nhiều ánh nắng hơn, và nhiều năm tuổi thọ hơn. Đó là trạng thái hoảng loạn khi bạn lo sợ rằng mọi điều tốt đẹp sẽ bị cướp mất quá sớm, khiến bạn bị thôi thúc phải “nuốt chửng” thế giới trước khi chính thế giới nuốt chửng bạn. Từ “ghough” là từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của một cái miệng đang “ngấu nghiến” thứ gì đó, tương tự như tiếng hút không khí mạnh qua miệng khi cố gắng nuốt trọn một thứ gì lớn hơn khả năng của mình. Phát âm: “hawkh”, với luồng không khí được hút mạnh vào miệng, gợi âm thanh của một hàm răng ngoạm lấy thứ gì đó. |
| ringlorn adj. the wish that the modern world felt as epic as the one depicted in old stories and folktales—a place of tragedy and transcendence, of oaths and omens and fates, where everyday life felt like a quest for glory, a mythic bond with an ancient past, or a battle for survival against a clear enemy, rather than an open-ended parlor game where all the rules are made up and the points don’t matter. From ring, a key element in many sagas and myths + -lorn, sorely missing. Pronounced “ring-lawrn.” | ringlorn (Tính từ) Nỗi khao khát rằng thế giới hiện đại có thể hùng vĩ và sử thi như trong những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết xưa — một thế giới đầy bi kịch và sự siêu việt, nơi có những lời thề, điềm báo và định mệnh không thể tránh khỏi. Đó là mong muốn cuộc sống hàng ngày có thể giống như một hành trình tìm kiếm vinh quang, một mối liên kết huyền thoại với quá khứ cổ xưa, hoặc một trận chiến sinh tồn chống lại kẻ thù rõ ràng, thay vì chỉ là một trò chơi cờ bạc may rủi không hồi kết, nơi mọi luật lệ đều là ngẫu nhiên, và điểm số thì không quan trọng. Được ghép từ “ring” (nhẫn hoặc vòng tròn), một biểu tượng nổi bật trong nhiều thần thoại và truyền thuyết, gắn liền với quyền lực, lời nguyền và số phận, như chiếc nhẫn trong The Lord of the Rings, và “-lorn” (hậu tố mang nghĩa “mất mát, thiếu vắng”), như trong từ “forlorn” (tuyệt vọng, cô độc). Phát âm: “ring-lawrn”. |
| harmonoia n. an itchy sense of dread when life feels just a hint too peaceful—when everyone seems to get along suspiciously well, with an eerie stillness that makes you want to brace for the inevitable collapse, or burn it down yourself. From harmony + paranoia. Pronounced “hahr-muh-noi-uh.” | harmonoia (Danh từ) Cảm giác bồn chồn và lo lắng khi cuộc sống bỗng dưng yên bình “một cách bất thường” — khi mọi người xung quanh dường như hòa thuận một cách đáng ngờ, và bầu không khí tĩnh lặng đến mức rợn người. Trạng thái này khiến bạn có cảm giác như mình đang chờ đợi một điều gì đó sụp đổ, một biến cố bất ngờ sẽ phá vỡ sự cân bằng giả tạo này. Đôi khi, nỗi bất an ấy có thể khiến bạn muốn tự tay “đốt cháy” tất cả, chỉ để thoát khỏi cảm giác căng thẳng khi chờ đợi điều không thể tránh khỏi. Được ghép từ “harmony” (hòa hợp, yên bình), tượng trưng cho trạng thái yên ả, và “paranoia” (hoang tưởng, lo lắng bất thường), tượng trưng cho nỗi bất an và cảm giác nguy cơ tiềm ẩn. Phát âm: “hahr-muh-noi-uh”. |
| gobo n. the delirium of having spent all day in an aesthetic frame of mind—watching a beautiful movie, taking photos across the city, getting lost in an art museum—which infuses the world with an aura of meaning, until every crack in the wall becomes a commitment to naturalism, and every rainbow swirling in a puddle feels like a choice. Short for go-between. In theatrical lighting, a gobo is a layer inserted into a lamp that shapes the pool of light that hits the stage. Pronounced “goh-boh.” | gobo (Danh từ) Trạng thái mê man khi bạn đã dành cả ngày chìm đắm trong một “lăng kính thẩm mỹ” — xem một bộ phim tuyệt đẹp, đi chụp ảnh khắp thành phố, hoặc lạc lối trong một bảo tàng nghệ thuật. Trong trạng thái này, thế giới xung quanh dường như ngập tràn ý nghĩa, như thể từng vết nứt trên bức tường đều là một tuyên ngôn về chủ nghĩa tự nhiên, và từng dải màu cầu vồng trên vũng nước đều là một lựa chọn có chủ ý. Mọi thứ dường như có chủ đích, như thể bạn đang nhìn cuộc sống qua khung cảnh được dàn dựng của một bộ phim nghệ thuật. Từ “gobo” là viết tắt của “go-between” (vật ngăn cách), đồng thời là thuật ngữ dùng trong kỹ thuật ánh sáng sân khấu. Gobo là một lớp ngăn được đặt vào đèn chiếu, dùng để định hình chùm ánh sáng rọi xuống sân khấu, giống như cách mà trạng thái thẩm mỹ này “định hình” cách bạn nhìn thế giới xung quanh. Phát âm: “goh-boh”. |
| treachery of the common n. the fear that everyone around the world is pretty much the same—that despite our local quirks, we were all mass-produced in the same factory, built outward From the same generic homunculus, preinstalled with the same tribal compulsions and character defects—which would leave you out of options if you ever want to reinvent yourself, or seek out a better society on the other side of the globe. A riff on the tragedy of the commons, which is a situation where individual users acting in their own self-interest end up harming the common good, usually by depletion or pollution of resources. | treachery of the common (Danh từ) Nỗi sợ rằng mọi người trên thế giới về cơ bản đều giống nhau — rằng bất chấp những đặc điểm cá nhân khác biệt, tất cả chúng ta đều được “sản xuất hàng loạt” từ cùng một “nhà máy”, xây dựng từ cùng một “nguyên mẫu” chung. Tâm lý bộ lạc, những thói hư tật xấu và khuyết điểm trong tính cách dường như được “cài đặt sẵn” bên trong mỗi người. Nỗi sợ này khiến bạn cảm thấy không còn lựa chọn nào khác nếu muốn tái tạo bản thân, hoặc tìm kiếm một xã hội tốt đẹp hơn ở bên kia thế giới — bởi vì, rốt cuộc, mọi người đều có cùng một “mã nguồn” giống nhau. Từ “Treachery of the Common” là một cách chơi chữ từ cụm “Tragedy of the Commons” (Bi kịch của cái chung), trong đó mỗi cá nhân hành động vì lợi ích cá nhân, nhưng lại vô tình làm cạn kiệt hoặc phá hủy tài nguyên chung. Ở đây, “treachery” (sự phản bội) mang ý nghĩa về sự “phản bội ngầm” của chính sự phổ biến và tầm thường, khi bạn nhận ra rằng chẳng có nơi nào đủ khác biệt để bạn “bắt đầu lại từ đầu”. |
| funkenzwangsvorstellung n. the primal trance of watching a campfire in the dark.German Funken, spark + Zwangsvorstellung, obsession. Pronounced “foon-ken-tsvang-svohr-stel-oong.” | funkenzwangsvorstellung (Danh từ) Trạng thái mê mẩn nguyên sơ khi bạn ngồi ngắm ngọn lửa trại bập bùng trong bóng tối. Ánh lửa nhảy múa không ngừng, những tia lửa nhỏ vụt lên rồi tắt ngấm trong không trung, cuốn bạn vào một trạng thái giống như thôi miên. Đó là khoảnh khắc tĩnh lặng đầy ma mị, khi tâm trí bạn lạc lối trong những chuyển động của ngọn lửa, vừa đơn giản vừa huyền bí, giống như một nghi lễ cổ xưa nào đó đã khắc sâu vào bản năng của con người. Được ghép từ “Funken” (tiếng Đức, nghĩa là “tia lửa”), tượng trưng cho những đốm lửa nhỏ phát ra từ đám cháy, và “Zwangsvorstellung” (tiếng Đức, nghĩa là “ám ảnh cưỡng chế” hoặc “suy nghĩ ám ảnh”), thể hiện trạng thái không thể rời mắt khỏi ngọn lửa, như thể bạn bị nó “chiếm lĩnh” tâm trí.. Phát âm: “foon-ken-tsvang-svohr-stel-oong”. |
| zielschmerz n. the dread of finally pursuing a lifelong dream, which requires you to put your true abilities out there to be tested on the open savannah, no longer protected inside the terrarium of hopes and delusions that you started up in kindergarten and kept sealed as long as you could.German Ziel, goal + Schmerz, pain. Pronounced “zeel-shmerts.” | zielschmerz (Danh từ) Nỗi sợ hãi khi cuối cùng cũng bắt tay vào theo đuổi giấc mơ cả đời của mình — bởi điều đó buộc bạn phải phơi bày năng lực thực sự của bản thân ra thế giới. Không còn được ẩn nấp an toàn trong “lồng kính” của những hy vọng và ảo tưởng mà bạn đã nuôi dưỡng từ thời thơ ấu. Thay vào đó, bạn phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt, giống như một con vật rời khỏi khu bảo tồn để bước vào thảo nguyên rộng lớn, nơi không còn nơi nào để trốn tránh thất bại hay che giấu những khiếm khuyết của mình. Được ghép từ “Ziel” (tiếng Đức, nghĩa là “mục tiêu” hoặc “đích đến”), tượng trưng cho giấc mơ hoặc mục tiêu lớn lao trong cuộc đời, và “Schmerz” (tiếng Đức, nghĩa là “nỗi đau” hoặc “sự đau đớn”), thể hiện nỗi đau tinh thần khi nhận ra rằng việc theo đuổi ước mơ không chỉ lãng mạn mà còn đầy thử thách, rủi ro và nỗi sợ thất bại. Phát âm: “zeel-shmerts”. |
| By John Koenig | Viết bởi John Koenig |
| John Koenig is a video maker, voice actor, graphic designer, and writer. Born in Idaho and raised in Geneva, Switzerland, he created “The Dictionary of Obscure Sorrows” in 2009, first as a blog before expanding the project to YouTube. He lives in Minneapolis with his wife and daughter. | John Koenig là một nhà làm video, diễn viên lồng tiếng, nhà thiết kế đồ họa và nhà văn. Sinh ra tại Idaho và lớn lên ở Geneva, Thụy Sĩ, ông đã tạo ra “Từ điển của Những Nỗi Buồn Mơ Hồ” vào năm 2009, ban đầu dưới dạng một blog trước khi mở rộng dự án lên YouTube. Hiện tại, ông sống ở Minneapolis cùng vợ và con gái. |
| The Dictionary of Obscure Sorrows is an English word-construction project, seeking to coin and define neologisms for emotions not yet described in language. The project was launched as a website and YouTube channel, but was later compiled into a printed dictionary in 2021. | Từ điển của Những Nỗi Buồn Kỳ Lạ là một dự án sáng tạo từ ngữ tiếng Anh, nhằm đặt ra và định nghĩa những thuật ngữ mới mô tả các cảm xúc chưa từng được ngôn ngữ đề cập. Dự án ban đầu được ra mắt dưới dạng trang web và kênh YouTube, sau đó được biên soạn thành cuốn từ điển in vào năm 2021. |
| The entries include extensive constructed etymologies based on Koenig’s own research on linguistics, with roots and suffixes taken from Latin, Germanic, and Ancient Greek sources in emulation of existing English terms. | Các mục từ trong từ điển bao gồm những giải thích chi tiết về nguồn gốc ngôn ngữ, dựa trên nghiên cứu ngôn ngữ học của chính Koenig. Nhiều từ có gốc và hậu tố được lấy từ tiếng Latinh, tiếng Đức và tiếng Hy Lạp cổ, mô phỏng theo cách các từ tiếng Anh hiện có được hình thành. |
| The website includes verbal entries in the style of a conventional dictionary, and the YouTube channel picks some of those words and tries to express their meaning more thoroughly in the form of video essays. The book takes from those previous places, so it has both dictionary style entries and some longer essays on specific words. | Trên trang web, các từ được trình bày như trong một từ điển truyền thống, trong khi kênh YouTube của dự án chọn một số từ và diễn giải ý nghĩa của chúng một cách sâu sắc hơn thông qua các video tiểu luận. Cuốn sách tổng hợp nội dung từ cả hai nguồn này, bao gồm các mục từ theo phong cách từ điển và một số bài tiểu luận dài hơn về những từ ngữ cụ thể. |
| Koenig’s terms are often based on what was described as “feelings of existentialism” and are meant to “fill a hole in the language”, often from reader contributions of specific emotions. | Những thuật ngữ mà Koenig sáng tạo thường xoay quanh cái mà ông mô tả là “những cảm xúc mang tính hiện sinh” và nhằm “lấp đầy những khoảng trống trong ngôn ngữ”, đôi khi xuất phát từ sự đóng góp của độc giả về những cảm xúc cụ thể. |
| The official book for the Dictionary of Obscure Sorrows was released by Simon & Schuster on November 16, 2021. | Cuốn sách chính thức của Từ điển của Những Nỗi Buồn Kỳ Lạ do nhà xuất bản Simon & Schuster phát hành vào ngày 16.11.2021. |
| Tập Đọc (literally means “Reading Together”) is a bilingual English-Vietnamese magazine featuring new word annotations, translations, and a free vocabulary list for the community. The project has been maintained since 2020, and has published 100 issues to date. | Tập Đọc là một tạp chí song ngữ Tiếng Anh – Tiếng Việt, với chú thích từ mới, cung cấp bản dịch và danh sách từ mới miễn phí cho cộng đồng. Dự án được duy trì từ năm 2020 đến nay, hiện đã ra tròn 100 số. |
| Readers should be advised that the articles published in Tập Đọc do not necessarily reflect the views, attitudes, and perspectives of the editors. Readers are encouraged to form their own opinions and evaluations through a dialogue between themselves and the authors during their reading process. Only reading writers with whom one agrees is akin to only engaging in conversations with those who compliment you: it’s comfortable, but dangerous. | Các bài viết được đăng trên Tập Đọc không nhất thiết phản ánh quan điểm, thái độ và góc nhìn của người biên tập. Người đọc nên hình thành quan điểm và đánh giá của riêng mình trong cuộc đối thoại giữa bản thân người đọc và tác giả, trong quá trình đọc bài của riêng mình. Việc chỉ đọc những người viết mà ta đồng ý cũng giống như chỉ chịu nói chuyện với những ai khen mình vậy: dễ chịu, nhưng nguy hiểm. |
| If you wish to support any of my projects, I would be profoundly grateful. Any support, no matter how small, will be significantly meaningful in helping me stay motivated or continue these non-profit efforts. | Nếu bạn muốn ủng hộ bất cứ dự án nào của mình, mình xin rất biết ơn. Mọi sự ủng hộ, dù nhỏ, đều sẽ rất có ý nghĩa trong việc giúp mình có động lực, hoặc có khả năng tiếp tục các công việc phi lợi nhuận này. |
| Please send your support to account number: 0491 0000 768 69. Account holder: Nguyễn Tiến Đạt, Vietcombank, Thăng Long branch. | Mọi ủng hộ xin gửi về số tài khoản: 0491 0000 768 69. Chủ tài khoản: Nguyễn Tiến Đạt, ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Thăng Long. |
| Đà Nẵng, Sunday, December 15, 2024 Nguyễn Tiến Đạt (sutucon) | Đà Nẵng, Chủ Nhật, ngày 15.12.2024 Nguyễn Tiến Đạt (sutucon) |
BẢNG CHÚ THÍCH TỪ MỚI
| STT | Từ | Phiên âm | Định nghĩa | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | obscure | /əbˈskjʊə/ | not discovered or known about; uncertain, hidden, or not well understood | mơ hồ, ít được biết đến, không rõ ràng |
| 2 | sorrows | /ˈsɒrəʊz/ | feelings of deep distress, sadness, or grief | nỗi buồn, nỗi đau khổ, sầu muộn |
| 3 | amniotic | /ˌæmniˈɒtɪk/ | relating to the protective fluid-filled sac that surrounds a fetus in the womb | thuộc về nước ối, liên quan đến túi ối |
| 4 | tranquility | /træŋˈkwɪləti/ | a state of peace and calm, free from disturbance or turmoil | sự yên tĩnh, sự thanh bình, sự an yên |
| 5 | thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | a storm characterized by lightning, thunder, and heavy rain | cơn giông bão, cơn bão có sấm chớp |
| 6 | pupa | /ˈpjuːpə/ | the life stage of certain insects between larva and adult | nhộng (giai đoạn giữa của một số loài côn trùng) |
| 7 | longing | /ˈlɒŋɪŋ/ | a strong, persistent desire or craving for something unattainable | nỗi khao khát, niềm mong mỏi, nỗi nhớ nhung |
| 8 | wander off | /ˈwɒndər/ /ɒf/ | to leave a place or path without permission or clear direction | đi lang thang, rời đi mà không có mục đích rõ ràng |
| 9 | career track | /kəˈrɪə/ /træk/ | the professional path or progression of a person’s career | lộ trình nghề nghiệp, con đường sự nghiệp |
| 10 | in pursuit of | /ɪn/ /pəˈsjuːt/ /ɒv/ | attempting to achieve or obtain something | theo đuổi, nhằm đạt được |
| 11 | tending | /ˈtɛndɪŋ/ | taking care of or looking after something or someone | chăm sóc, trông nom, săn sóc |
| 12 | a forest clearing | /ə/ /ˈfɒrɪst/ /ˈklɪərɪŋ/ | an open space in a forest, often surrounded by trees | khu trống trong rừng, bãi trống giữa rừng |
| 13 | lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | a tower with a powerful light that guides ships at sea | ngọn hải đăng |
| 14 | secluded | /sɪˈkluːdɪd/ | isolated, hidden, or away from people | hẻo lánh, ẩn dật, biệt lập |
| 15 | atoll | /ˈætɒl/ | a ring-shaped coral reef or island enclosing a lagoon | đảo san hô vòng, đảo vòng san hô |
| 16 | shepherd | /ˈʃɛpəd/ | a person who herds, tends, and guards sheep | người chăn cừu, mục tử |
| 17 | hypnotic | /hɪpˈnɒtɪk/ | having a sleep-inducing or trance-like effect | thôi miên, mê hoặc, gây buồn ngủ |
| 18 | diversion | /daɪˈvɜːʃᵊn/ | an activity that diverts the mind from serious concerns | sự giải trí, trò tiêu khiển, sự đánh lạc hướng |
| 19 | make a break for it | /meɪk/ /ə/ /breɪk/ /fɔːr/ /ɪt/ | to attempt to escape or leave quickly | chạy trốn, bỏ trốn, tháo chạy |
| 20 | cubicles | /ˈkjuːbɪkᵊlz/ | small, partitioned workspaces often found in offices | các ô làm việc nhỏ (văn phòng) |
| 21 | putative | /ˈpjuːtətɪv/ | generally regarded as or considered to be something | được cho là, được coi là, giả định là |
| 22 | Amish | /ˈɑːmɪʃ/ | a group of traditionalist Christians known for simple living and resistance to modern technology | người Amish (một nhóm Cơ đốc nhân theo chủ nghĩa đơn giản) |
| 23 | dip their toes in | /dɪp/ /ðeə/ /təʊz/ /ɪn/ | to try something new or unfamiliar in a cautious way | thử làm gì đó lần đầu một cách thận trọng |
| 24 | modernity | /mɒˈdɜːnəti/ | the quality or condition of being modern or current | tính hiện đại, sự hiện đại hóa |
| 25 | commit to | /kəˈmɪt/ /tuː/ | to pledge or promise to do something, often over a long period | cam kết, hứa hẹn, dốc sức làm gì |
| 26 | consciously | /ˈkɒnʃəsli/ | with awareness or deliberate intention | một cách có ý thức, một cách chủ tâm |
| 27 | savor the feeling | /ˈseɪvə/ /ðə/ /ˈfiːlɪŋ/ | to fully appreciate and enjoy an experience or sensation | thưởng thức trọn vẹn cảm giác, tận hưởng cảm giác |
| 28 | prompts | /prɒmpts/ | causes or brings about an action, feeling, or thought | thúc đẩy, khơi gợi, gây ra |
| 29 | intellect | /ˈɪntᵊlɛkt/ | the faculty of reasoning, thinking, and understanding | trí tuệ, khả năng suy luận, tư duy |
| 30 | identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | to recognize or label something as having a specific nature or characteristic | nhận diện, xác định, nhận dạng |
| 31 | put it in context | /pʊt/ /ɪt/ /ɪn/ /ˈkɒntɛkst/ | to understand something by considering the surrounding circumstances or background | đặt vào bối cảnh, đặt trong ngữ cảnh |
| 32 | dissolve | /dɪˈzɒlv/ | to gradually fade, disappear, or break apart | tan biến, hòa tan, tan rã |
| 33 | an aftertaste | /ən/ /ˈɑːftəteɪst/ | a lingering taste or impression that remains after something has ended | dư vị, cảm giác còn lại sau khi kết thúc |
| 34 | sublime | /səˈblaɪm/ | of such excellence, beauty, or grandeur as to inspire awe or admiration | siêu phàm, cao cả, tuyệt vời |
| 35 | opportune | /ˈɒpəʧuːn/ | occurring at a favorable or suitable time | đúng lúc, thích hợp, kịp thời |
| 36 | hardening | /ˈhɑːdᵊnɪŋ/ | the process of becoming rigid, solid, or toughened | sự cứng lại, sự rắn lại, quá trình làm cứng |
| 37 | autograph | /ˈɔːtəɡrɑːf/ | a person’s signature, often as a form of identification or memorabilia | chữ ký (thường của người nổi tiếng) |
| 38 | fundamentally | /ˌfʌndəˈmɛntᵊli/ | at a basic or essential level | về cơ bản, về căn bản |
| 39 | field of vision | /fiːld/ /ɒv/ /ˈvɪʒᵊn/ | the area visible to a person at any given moment | trường thị giác, tầm nhìn |
| 40 | in focus | /ɪn/ /ˈfəʊkəs/ | clear, sharp, and well-defined | rõ ràng, sắc nét, tập trung |
| 41 | intrusively | /ɪnˈtruːsɪvli/ | in a way that disrupts or invades privacy or space | một cách xâm phạm, một cách phiền toái |
| 42 | extrapolations | /ɛksˌtræpəʊˈleɪʃᵊnz/ | inferences or predictions based on known information | suy luận, suy diễn, ngoại suy |
| 43 | glimpse | /ɡlɪmps/ | a brief or partial view of something | cái nhìn thoáng qua, cái nhìn lướt qua |
| 44 | microscope | /ˈmaɪkrəskəʊp/ | an instrument used to see objects too small for the naked eye | kính hiển vi |
| 45 | a sense of loss | /ə/ /sɛns/ /ɒv/ /lɒs/ | a feeling of grief or sadness over the absence of something | cảm giác mất mát, cảm giác thiếu hụt |
| 46 | hypothetical | /ˌhaɪpəˈθɛtɪkᵊl/ | based on or involving an imagined or possible situation | mang tính giả thuyết, giả định |
| 47 | compulsively | /kəmˈpʌlsɪvli/ | done out of an irresistible urge or need | một cách cưỡng chế, không thể cưỡng lại |
| 48 | crisp | /krɪsp/ | clear, precise, and sharp | giòn, rõ ràng, sắc nét |
| 49 | devastating | /ˈdɛvəsteɪtɪŋ/ | highly destructive or emotionally overwhelming | tàn phá, hủy diệt, gây đau lòng |
| 50 | comeback | /ˈkʌmbæk/ | a witty or sharp reply in conversation | lời đối đáp sắc sảo, sự trở lại |
| 51 | cathartic | /kəˈθɑːtɪk/ | providing emotional release or relief | mang tính giải tỏa cảm xúc, thanh tẩy |
| 52 | heart-to-heart | /ˈhɑːtəˈhɑːt/ | a sincere, open conversation about personal matters | cuộc trò chuyện chân thành, cuộc nói chuyện thẳng thắn |
| 53 | psychological | /ˌsaɪkᵊlˈɒʤɪkᵊl/ | relating to the mind or mental processes | thuộc về tâm lý, liên quan đến tâm lý |
| 54 | batting cage | /ˈbætɪŋ/ /keɪʤ/ | an enclosed space used to practice hitting baseballs | lồng tập đánh bóng chày |
| 55 | strategies | /ˈstrætəʤiz/ | plans of action or methods for achieving specific goals | chiến lược, kế hoạch hành động |
| 56 | lulling | /ˈlʌlɪŋ/ | soothing, calming, or making one feel drowsy | ru ngủ, làm dịu |
| 57 | maternal | /məˈtɜːnᵊl/ | relating to motherhood or having motherly qualities | thuộc về mẹ, liên quan đến tình mẹ |
| 58 | shushing | /ˈʃʌʃɪŋ/ | the act of making a soft, hissing sound to quiet someone or something | âm thanh “suỵt” để yêu cầu im lặng |
| 59 | circumnavigated | /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪtɪd/ | traveled completely around something, especially the world | đi vòng quanh (thường là trái đất) |
| 60 | footprints | /ˈfʊtprɪnts/ | marks left by feet, often used metaphorically for evidence or impact | dấu chân, vết tích |
| 61 | splash | /splæʃ/ | a small amount of liquid thrown or scattered | tia nước, giọt nước bắn ra |
| 62 | poignant | /ˈpɔɪnjənt/ | evoking a sense of sadness, regret, or emotional impact | xúc động, đắng cay, đau lòng |
| 63 | daily rituals | /ˈdeɪli/ /ˈrɪʧuəlz/ | regularly performed, everyday actions or routines | thói quen hằng ngày, nghi thức hằng ngày |
| 64 | reservoir | /ˈrɛzəvwɑː/ | a large, stored supply of something, often water or resources | hồ chứa nước, kho dự trữ |
| 65 | pail | /peɪl/ | a bucket or container used to carry liquids or other substances | xô, thùng |
| 66 | overwhelming | /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/ | overpowering in effect, emotion, or scale | áp đảo, tràn ngập, choáng ngợp |
| 67 | burden | /ˈbɜːdᵊn/ | a heavy load, responsibility, or duty | gánh nặng, trách nhiệm |
| 68 | splashing | /ˈsplæʃɪŋ/ | scattering liquid in drops or waves | té nước, làm bắn nước |
| 69 | forlorn | /fəˈlɔːn/ | pitifully sad, abandoned, or hopeless | cô đơn, tuyệt vọng, buồn bã |
| 70 | escapist | /ɪˈskeɪpɪst/ | tending to avoid reality by indulging in fantasy or distraction | mang tính thoát ly thực tế |
| 71 | ache | /eɪk/ | a continuous dull pain or an emotional longing | cơn đau (dai dẳng), nỗi đau lòng |
| 72 | howling | /ˈhaʊlɪŋ/ | producing a loud, wailing sound, like that of a wolf or wind | hú, rít (thường của gió hoặc sói) |
| 73 | ethereal | /iˈθɪəriəl/ | light, airy, and delicate; unworldly or heavenly | thanh tao, tinh tế, mơ hồ |
| 74 | far-flung | /ˈfɑːˈflʌŋ/ | distant, remote, or widely distributed | xa xôi, hẻo lánh, rải rác |
| 75 | objective | /əbˈʤɛktɪv/ | not influenced by personal feelings or opinions; impartial | khách quan, không thiên vị |
| 76 | anxiously | /ˈæŋkʃəsli/ | with worry or nervousness about an uncertain outcome | lo lắng, bồn chồn |
| 77 | poll | /pəʊl/ | to survey or ask for opinions from others | khảo sát, thăm dò ý kiến |
| 78 | inevitable | /ɪˈnɛvɪtəbᵊl/ | certain to happen, unavoidable | không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra |
| 79 | rush | /rʌʃ/ | a sudden feeling of excitement or intense emotion | sự vội vàng, cảm giác hồi hộp |
| 80 | awe | /ɔː/ | a feeling of reverence, admiration, or wonder | sự kinh ngạc, sự thán phục |
| 81 | cringe | /krɪnʤ/ | to react with embarrassment, discomfort, or awkwardness | co rúm, rùng mình vì xấu hổ |
| 82 | flaws | /flɔːz/ | imperfections, faults, or weaknesses | khuyết điểm, lỗi sai |
| 83 | lodged | /lɒʤd/ | stuck or firmly embedded in a position | mắc kẹt, kẹt cứng |
| 84 | washed | /wɒʃt/ | to be carried or moved by a flow, often water | bị cuốn trôi, bị rửa trôi |
| 85 | smuggled | /ˈsmʌɡᵊld/ | moved or brought in secretly or illegally | buôn lậu, vận chuyển lén lút |
| 86 | planted | /ˈplɑːntɪd/ | firmly placed or established something | trồng, cắm, cài cắm |
| 87 | impractical | /ɪmˈpræktɪkᵊl/ | not sensible or feasible in practice | không thực tế |
| 88 | vision | /ˈvɪʒᵊn/ | an imagined or desired future state | tầm nhìn, hình dung về tương lai |
| 89 | scrambling around | /ˈskræmbᵊlɪŋ/ /əˈraʊnd/ | moving hurriedly or awkwardly in different directions | bò trườn, leo trèo vội vã, chạy lộn xộn |
| 90 | itching for | /ˈɪʧɪŋ/ /fɔː/ | eagerly desiring or wanting something to happen | háo hức, rất mong muốn, nôn nóng chờ đợi |
| 91 | leap headlong into | /liːp/ /ˈhɛdlɒŋ/ /ˈɪntuː/ | to rush into something impulsively or recklessly | lao đầu vào, hành động vội vàng thiếu suy nghĩ |
| 92 | overcome | /ˌəʊvəˈkʌm/ | overwhelmed or emotionally affected by something | vượt qua, khắc phục, chế ngự, bị áp đảo (về mặt cảm xúc) |
| 93 | operatic | /ˌɒpᵊrˈætɪk/ | relating to or characteristic of opera, often grand or dramatic | mang tính kịch tính, hoành tráng, liên quan đến opera |
| 94 | tenor | /ˈtɛnə/ | a male singing voice between baritone and alto, or the general tone of something | giọng nam cao (trong âm nhạc), ý nghĩa chung hoặc ngữ cảnh chung của điều gì đó |
| 95 | echoing | /ˈɛkəʊɪŋ/ | repeating a sound that reverberates or reflects back | vang vọng, dội lại, lặp lại âm thanh |
| 96 | fund | /fʌnd/ | to provide financial support for a project or venture | tài trợ, cấp vốn, hỗ trợ tài chính |
| 97 | steamship | /ˈstiːmʃɪp/ | a large ship powered by steam engines | tàu hơi nước |
| 98 | feat | /fiːt/ | an impressive achievement requiring courage, strength, or skill | kỳ công, chiến công, thành tựu đáng nể |
| 99 | tendency | /ˈtɛndənsi/ | an inclination toward a particular type of behavior or action | xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng |
| 100 | relate to | /rɪˈleɪt/ /tuː/ | to understand or empathize with someone or something | đồng cảm, thấu hiểu, cảm thông với ai hoặc điều gì |
| 101 | envy | /ˈɛnvi/ | a feeling of jealousy or resentment toward another’s advantages or success | sự đố kỵ, lòng ghen tị |
| 102 | pity | /ˈpɪti/ | a feeling of compassion or sorrow for the misfortune of others | lòng thương hại, sự cảm thông |
| 103 | mere | /mɪə/ | small, simple, or unimportant in size or degree | chỉ là, đơn thuần, nhỏ bé |
| 104 | drift away | /drɪft/ /əˈweɪ/ | to gradually move away or become disconnected | trôi dạt, rời xa dần |
| 105 | out of place | /aʊt/ /ɒv/ /pleɪs/ | inappropriate or not fitting in a particular context | lạc lõng, không phù hợp |
| 106 | mythical | /ˈmɪθɪkᵊl/ | imaginary or legendary, often with a basis in myth | huyền thoại, thần thoại, tưởng tượng |
| 107 | restlessly | /ˈrɛstləsli/ | in a way that shows constant movement or lack of rest | bồn chồn, không yên, thao thức |
| 108 | albatross | /ˈælbətrɒs/ | a seabird that symbolizes a burden or curse | chim hải âu; gánh nặng, lời nguyền |
| 109 | good luck | /ɡʊd/ /lʌk/ | success or fortune, often attributed to chance | may mắn, vận may |
| 110 | curse | /kɜːs/ | a spell or words intended to bring harm or misfortune | lời nguyền, tai họa |
| 111 | twinge of sadness | /twɪnʤ/ /ɒv/ /ˈsædnəs/ | a brief, sharp feeling of sorrow or regret | cơn buồn thoáng qua, thoáng buồn |
| 112 | frontier | /ˈfrʌntɪə/ | the edge or boundary of a settled area, often unexplored or unknown territory | biên giới, vùng đất chưa khai phá |
| 113 | trudged | /trʌʤd/ | walked slowly and with heavy steps, often from exhaustion | lê bước, bước đi nặng nề |
| 114 | strategic | /strəˈtiːʤɪk/ | planned or calculated to achieve a specific goal or advantage | mang tính chiến lược, có kế hoạch |
| 115 | reserve | /rɪˈzɜːv/ | a supply or resource set aside for future use | nguồn dự trữ, sự dự phòng |
| 116 | mystery | /ˈmɪstᵊri/ | something that is difficult to understand, explain, or solve | bí ẩn, điều huyền bí |
| 117 | an unfilled space | /ən/ /ˌʌnˈfɪld/ /speɪs/ | a gap, hole, or vacant area | khoảng trống, chỗ trống |
| 118 | cradle | /ˈkreɪdᵊl/ | a baby’s small, rocking bed or a metaphor for a place of origin | cái nôi, nơi khởi nguồn |
| 119 | be stranded | /biː/ /ˈstrændɪd/ | to be left behind or isolated without a way to leave | mắc kẹt, bị bỏ rơi |
| 120 | sleeper car | /ˈsliːpə/ /kɑː/ | a train car with beds for passengers to sleep in during travel | toa giường nằm (trên tàu hỏa) |
| 121 | backseat | /ˈbæksiːt/ | the seat behind the front seats in a vehicle | ghế sau (trong xe ô tô) |
| 122 | van | /væn/ | a large vehicle often used for transporting goods or people | xe tải nhỏ, xe chở người/ hàng |
| 123 | road trip | /rəʊd/ /trɪp/ | a long journey taken by car, often for leisure | chuyến đi đường dài, phượt bằng xe hơi |
| 124 | temporarily | /tɛmpᵊˈrɛrᵊli/ | for a limited or short period of time | tạm thời, trong chốc lát |
| 125 | alleviates | /əˈliːvieɪts/ | reduces or makes something less severe | làm dịu, làm giảm bớt |
| 126 | flicker your eyes | /ˈflɪkə/ /jɔːr/ /aɪz/ | to move your eyes quickly and repeatedly, often scanning a scene | chớp mắt, đảo mắt nhanh |
| 127 | the passing landscape | /ðə/ /ˈpɑːsɪŋ/ /ˈlændskeɪp/ | the view of scenery as it moves past, often seen from a moving vehicle | khung cảnh lướt qua (khi đang di chuyển) |
| 128 | otherworldly | /ˈʌðəˌwɜːldli/ | strange, surreal, or seemingly from another world | siêu thực, phi thực, như từ thế giới khác |
| 129 | bleary | /ˈblɪəri/ | blurred or unfocused, often due to tiredness or exhaustion | mờ mịt, lờ mờ (do mệt mỏi, thiếu ngủ) |
| 130 | melodrama | /ˈmɛləʊˌdrɑːmə/ | a dramatic or exaggerated emotional display | kịch mê-lo, tình tiết bi lụy quá mức |
| 131 | awkwardly | /ˈɔːkwədli/ | in an uncomfortable, clumsy, or ungraceful manner | lúng túng, vụng về, khó xử |
| 132 | conflated with | /kənˈfleɪtɪd/ /wɪð/ | combined or merged with, often in a confusing or mistaken way | bị nhập nhằng, bị trộn lẫn với |
| 133 | industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | hardworking, diligent, or productive | chăm chỉ, cần cù, siêng năng |
| 134 | fluorescence | /flʊəˈrɛsns/ | bright, glowing light emitted by certain materials, often under ultraviolet light | sự phát quang, ánh sáng huỳnh quang |
| 135 | an immersive trip | /ən/ /ɪˈmɜːsɪv/ /trɪp/ | a journey or experience in which one becomes deeply involved | chuyến đi nhập vai, chuyến đi trải nghiệm sâu sắc |
| 136 | awareness | /əˈweənəs/ | conscious knowledge or perception of something | nhận thức, ý thức |
| 137 | assumed | /əˈsjuːmd/ | taken for granted or believed without proof | giả định, cho là, giả thiết |
| 138 | scrubbing | /ˈskrʌbɪŋ/ | cleaning something thoroughly, often by rubbing | chà xát, cọ rửa kỹ |
| 139 | migration | /maɪˈɡreɪʃᵊn/ | movement from one place to another, often for seasonal reasons | sự di cư, di chuyển (thường là theo mùa) |
| 140 | restlessness | /ˈrɛstləsnəs/ | inability to stay still or content, often due to unease or impatience | sự bồn chồn, sự thao thức |
| 141 | fidgety | /ˈfɪʤɪti/ | restless, unable to stay still, often due to nervous energy | hay bồn chồn, sốt ruột, bứt rứt |
| 142 | frustration | /frʌsˈtreɪʃᵊn/ | the feeling of being upset or annoyed due to inability to change or achieve something | sự thất vọng, sự chán nản |
| 143 | stretch out your arms | /strɛʧ/ /aʊt/ /jɔːr/ /ɑːmz/ | to extend your arms to their full length | duỗi tay ra, vươn tay ra |
| 144 | vault into the air | /vɔːlt/ /ˈɪntuː/ /ði/ /eə/ | to leap or jump high into the air | phóng mình lên không trung |
| 145 | shrugged off the burden | /ʃrʌɡd/ /ɒf/ /ðə/ /ˈbɜːdᵊn/ | to release or dismiss a heavy load or responsibility | rũ bỏ gánh nặng |
| 146 | without a second thought | /wɪˈðaʊt/ /ə/ /ˈsɛkᵊnd/ /θɔːt/ | without hesitation or reconsideration | không do dự, không suy nghĩ lại |
| 147 | an immersive dream | /ən/ /ɪˈmɜːsɪv/ /driːm/ | a dream that feels deeply engaging or real | giấc mơ chân thực, giấc mơ sâu sắc |
| 148 | abruptly | /əˈbrʌptli/ | suddenly or unexpectedly | đột ngột, bất ngờ |
| 149 | recalibrate | /ˌriːˈkælɪbreɪt/ | to adjust or correct something, often to restore its accuracy | hiệu chỉnh lại, điều chỉnh lại |
| 150 | nagging | /ˈnæɡɪŋ/ | persistently bothersome, often in an annoying way | dai dẳng, cằn nhằn, khó chịu mãi |
| 151 | dazzled | /ˈdæzᵊld/ | temporarily blinded or amazed by brightness or brilliance | chói lóa, làm choáng ngợp |
| 152 | exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | unusual, foreign, or strikingly different | kỳ lạ, độc đáo, ngoại lai |
| 153 | quirks | /kwɜːks/ | peculiar traits, oddities, or unique characteristics | thói quen kỳ quặc, tính cách kỳ lạ |
| 154 | complexities | /kəmˈplɛksətiz/ | complicated elements or aspects that are difficult to understand | sự phức tạp, tình tiết rắc rối |
| 155 | banalities | /bəˈnɑːlətiz/ | ordinary, unremarkable, or boring aspects of life | những điều tầm thường, sự nhàm chán |
| 156 | assumptions | /əˈsʌmpʃᵊnz/ | beliefs taken to be true without evidence | giả định, giả thiết |
| 157 | isolation | /ˌaɪsəˈleɪʃᵊn/ | the state of being alone or separated from others | sự cô lập, sự cách ly |
| 158 | the void | /ðə/ /vɔɪd/ | a large, empty, and often mysterious or unknown space | hư không, khoảng trống, lỗ hổng |
| 159 | trailing | /ˈtreɪlɪŋ/ | following behind or dragging along | kéo theo, đi theo sau |
| 160 | high beams | /haɪ/ /biːmz/ | the bright headlights on a car used for night driving | đèn pha (xe ô tô) |
| 161 | sweeping back and forth | /ˈswiːpɪŋ/ /bæk/ /ænd/ /fɔːθ/ | moving repeatedly in a side-to-side motion | quét qua lại, lướt qua lại |
| 162 | habit | /ˈhæbɪt/ | a routine behavior or practice done regularly | thói quen, tập quán |
| 163 | tweak | /twiːk/ | a small change or adjustment to improve something | tinh chỉnh, điều chỉnh nhỏ |
| 164 | perpetually | /pəˈpɛʧuəli/ | continually, without stopping | vĩnh viễn, mãi mãi, không ngừng |
| 165 | on the cusp of | /ɒn/ /ðə/ /kʌsp/ /ɒv/ | on the edge or verge of something about to happen | trên ngưỡng cửa, sắp chạm tới |
| 166 | the slide | /ðə/ /slaɪd/ | a reference to a playground slide or a figurative moment of transition | cầu trượt, sự trượt dốc (nghĩa bóng) |
| 167 | lance | /lɑːns/ | a long, pointed weapon used by knights in jousting tournaments | cây thương, giáo nhọn |
| 168 | deliberately | /dɪˈlɪbᵊrətli/ | intentionally or on purpose | cố ý, có chủ đích |
| 169 | ruin | /ˈruːɪn/ | to destroy, damage, or spoil something | phá hủy, làm hỏng, hủy hoại |
| 170 | tacky | /ˈtæki/ | cheap, gaudy, or lacking in taste | lòe loẹt, rẻ tiền, kém thẩm mỹ |
| 171 | billboards | /ˈbɪlbɔːdz/ | large outdoor advertising structures | biển quảng cáo lớn (ngoài trời) |
| 172 | decoding | /ˈdiːkəʊdɪŋ/ | translating coded or complex information into a comprehensible form | giải mã, phân tích mã |
| 173 | birdsong | /ˈbɜːdsɒŋ/ | the melodic or rhythmic sounds made by birds | tiếng chim hót |
| 174 | trash talk | /træʃ/ /tɔːk/ | insulting or boastful speech, often in competitive settings | lời chế giễu, lời khiêu khích (trong thể thao, cạnh tranh) |
| 175 | defracting | /dɪˈfræktɪŋ/ | the process of bending or spreading light waves as they pass through a narrow aperture or edge | nhiễu xạ, khúc xạ ánh sáng |
| 176 | prism | /ˈprɪzᵊm/ | a transparent optical element that refracts light, often separating it into a spectrum of colors | lăng kính (dụng cụ quang học) |
| 177 | compass | /ˈkʌmpəs/ | a device for navigation or a metaphor for internal guidance or direction | la bàn, kim chỉ nam (cả nghĩa đen và bóng) |
| 178 | navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | to find one’s way or direct movement, often through a complex situation | điều hướng, định hướng, tìm đường |
| 179 | haunting | /ˈhɔːntɪŋ/ | poignant, evocative, or difficult to forget, often in a sad or eerie way | ám ảnh, khó quên, ma mị |
| 180 | solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | the state of being alone, often by choice, and sometimes experienced as peaceful or lonely | sự cô độc, sự tĩnh lặng (thường tự nguyện) |
| 181 | remote | /rɪˈməʊt/ | distant or far away from populated areas | xa xôi, hẻo lánh, cách biệt |
| 182 | windswept | /ˈwɪndswɛpt/ | exposed to strong winds or appearing weather-beaten | lộng gió, trơ trọi (vì gió mạnh thổi) |
| 183 | intruded on a conversation | /ɪnˈtruːdɪd/ /ɒn/ /ə/ /ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn/ | to enter a discussion uninvited or disrupt it in some way | chen ngang, xen vào cuộc trò chuyện |
| 184 | gravel | /ˈɡrævᵊl/ | small stones or pebbles often used for paths or driveways | sỏi đá (dùng lát đường) |
| 185 | beneath | /bɪˈniːθ/ | in a lower position than something, directly under | bên dưới, thấp hơn (về vị trí) |
| 186 | overhead | /ˈəʊvəhɛd/ | above, often referring to something higher than the observer | trên đầu, phía trên |
| 187 | pointed | /ˈpɔɪntɪd/ | sharply directed or focused, often in a deliberate or intense way | sắc nhọn, rõ ràng, dứt khoát (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) |
| 188 | inhospitable | /ˌɪnhɒˈspɪtəbᵊl/ | unwelcoming, harsh, or unfit for human settlement | khắc nghiệt, không thân thiện, không ở được (dùng cho môi trường) |
| 189 | hollow | /ˈhɒləʊ/ | empty inside, often referring to a physical space or a feeling of emptiness | rỗng, trống rỗng (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) |
| 190 | psyche | /ˈsaɪki/ | the human mind or soul, particularly in relation to thoughts and emotions | tâm hồn, tinh thần, tâm lý (cá nhân) |
| 191 | bottomless | /ˈbɒtəmləs/ | without a bottom, or metaphorically infinite or insatiable | không đáy, không có giới hạn (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) |
| 192 | hunger | /ˈhʌŋɡə/ | the physical or emotional desire for food, attention, or something deeply desired | cơn đói, khát vọng mãnh liệt |
| 193 | praise | /preɪz/ | expression of approval, admiration, or respect | lời khen ngợi, sự tán dương |
| 194 | a state of panic | /ə/ /steɪt/ /ɒv/ /ˈpænɪk/ | a sudden, overwhelming feeling of fear or anxiety | trạng thái hoảng loạn, cơn hoảng sợ |
| 195 | swallow | /ˈswɒləʊ/ | to consume or ingest, sometimes used metaphorically to mean “absorb” | nuốt (thức ăn), tiếp nhận, chịu đựng (nghĩa bóng) |
| 196 | onomatopoeic | /ˌɒnəˌmætəˈpiːɪk/ | describing a word that sounds like the thing it refers to, such as “buzz” or “bang” | tượng thanh (từ ngữ bắt chước âm thanh tự nhiên) |
| 197 | devouring | /dɪˈvaʊərɪŋ/ | eating greedily or consuming something completely | ngấu nghiến, nuốt chửng (thức ăn, tri thức, cảm xúc) |
| 198 | maw | /mɔː/ | the mouth or jaws of a voracious animal, or a metaphor for something insatiable | miệng, họng của loài thú (thường là động vật hung dữ) hoặc hố sâu không đáy |
| 199 | inward | /ˈɪnwəd/ | directed toward the inside or interior | hướng vào trong, nội tâm (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) |
| 200 | epic | /ˈɛpɪk/ | grand, heroic, or large in scale, often with a sense of legend or mythology | sử thi, hoành tráng, kỳ vĩ, mang tầm cỡ huyền thoại |
| 201 | depicted | /dɪˈpɪktɪd/ | shown or represented through art, language, or images | miêu tả, khắc họa |
| 202 | folktales | /ˈfəʊkˌteɪlz/ | traditional stories passed down orally through generations | truyện dân gian, truyện cổ tích |
| 203 | tragedy | /ˈtræʤədi/ | a dramatic or emotional event characterized by great suffering or loss | bi kịch, thảm kịch |
| 204 | transcendence | /trænˈsɛndəns/ | the act of rising above ordinary limitations or surpassing expectations | sự vượt lên, sự siêu việt |
| 205 | oaths | /əʊðz/ | solemn promises or declarations, often made with serious intent | lời thề, lời hứa trang trọng |
| 206 | omens | /ˈəʊmənz/ | signs or symbols believed to predict future events, often with mystical significance | điềm báo, dấu hiệu (mang ý nghĩa thần bí) |
| 207 | fates | /feɪts/ | the idea of destiny or predetermined events that guide one’s life | số phận, định mệnh |
| 208 | quest | /kwɛst/ | a journey or pursuit in search of something valuable, often involving challenges | hành trình tìm kiếm, cuộc phiêu lưu |
| 209 | glory | /ˈɡlɔːri/ | high honor, fame, or admiration for significant achievements | vinh quang, hào quang, danh tiếng |
| 210 | mythic | /ˈmɪθɪk/ | relating to myth or legend, often grand or larger-than-life | huyền thoại, thần thoại |
| 211 | bond | /bɒnd/ | a connection or relationship that binds people, often in a strong emotional or meaningful way | mối liên kết, mối ràng buộc |
| 212 | survival | /səˈvaɪvᵊl/ | the act of continuing to live or exist, often in the face of danger or hardship | sự sống sót, sự sinh tồn |
| 213 | open-ended | /ˈəʊpᵊn/-/ˈɛndɪd/ | without a definite conclusion, allowing for multiple possibilities | không có kết thúc cố định, mở ngỏ |
| 214 | parlor game | /ˈpɑːlə/ /ɡeɪm/ | a light, informal game often played at social gatherings | trò chơi trong nhà, trò chơi tụ họp xã hội |
| 215 | itchy | /ˈɪʧi/ | causing a sensation that provokes scratching, or metaphorically, a feeling of unease | ngứa, gây cảm giác ngứa ngáy |
| 216 | sense of dread | /sɛns/ /ɒv/ /drɛd/ | a strong feeling of fear, anxiety, or impending doom | cảm giác sợ hãi, cảm giác lo sợ |
| 217 | suspiciously | /səˈspɪʃəsli/ | in a way that suggests doubt or distrust | một cách nghi ngờ, với thái độ nghi ngờ |
| 218 | eerie | /ˈɪəri/ | strange and frightening, often evoking unease | rùng rợn, đáng sợ, kỳ quái |
| 219 | stillness | /ˈstɪlnəs/ | complete lack of movement or noise | sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh hoàn toàn |
| 220 | brace for | /breɪs/ /fɔː/ | to prepare for something difficult, unpleasant, or impactful | chuẩn bị tinh thần cho (điều gì khó khăn hoặc khó chịu) |
| 221 | inevitable | /ɪˈnɛvɪtəbᵊl/ | certain to happen, unavoidable | không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra |
| 222 | collapse | /kəˈlæps/ | the sudden breakdown or failure of something | sự sụp đổ, sự suy sụp |
| 223 | delirium | /dɪˈlɪriəm/ | a confused, often hallucinating mental state caused by illness, exhaustion, or excitement | cơn mê sảng, trạng thái mê sảng |
| 224 | aesthetic | /iːsˈθɛtɪk/ | related to beauty, taste, or artistic sensibility | thẩm mỹ, liên quan đến cái đẹp |
| 225 | frame of mind | /freɪm/ /ɒv/ /maɪnd/ | a person’s mental state or mood at a given time | tâm trạng, trạng thái tinh thần |
| 226 | infuses | /ɪnˈfjuːzɪz/ | introduces or instills something (like flavor, emotion, or meaning) into something else | thấm vào, truyền vào (cảm xúc, hương vị, ý nghĩa) |
| 227 | aura | /ˈɔːrə/ | a distinct atmosphere or quality that surrounds a person, place, or thing | hào quang, khí chất, bầu không khí (bao quanh ai đó hoặc điều gì đó) |
| 228 | commitment | /kəˈmɪtmənt/ | a pledge or dedication to a certain course of action or principle | sự cam kết, sự tận tụy |
| 229 | naturalism | /ˈnæʧᵊrᵊlɪzᵊm/ | a style of art or literature that aims to depict reality as it is, without idealization | chủ nghĩa tự nhiên (trong văn học, nghệ thuật) |
| 230 | swirling | /ˈswɜːlɪŋ/ | moving in a circular or twisting motion | xoáy, cuộn, di chuyển vòng tròn |
| 231 | puddle | /ˈpʌdᵊl/ | a small pool of liquid, usually on the ground | vũng nước (nhỏ, trên mặt đất) |
| 232 | quirks | /kwɜːks/ | unusual, peculiar behaviors or characteristics | thói quen kỳ quặc, đặc điểm lạ lùng |
| 233 | mass-produced | /ˌmæsprəˈdjuːst/ | manufactured in large quantities, often implying uniformity | sản xuất hàng loạt, sản xuất đại trà |
| 234 | generic | /ʤəˈnɛrɪk/ | lacking distinctiveness or individuality; typical of a category | chung chung, không có đặc điểm riêng biệt |
| 235 | homunculus | /həˈmʌŋkjələs/ | a small, human-like figure or representation of a person | người tí hon, nhân vật nhỏ bé (thường trong ngữ cảnh giả tưởng hoặc khoa học) |
| 236 | preinstalled | /ˌpriː ɪnˈstɔːld/ | already present or included before being sold or used | được cài sẵn (trước khi bán hoặc sử dụng) |
| 237 | tribal | /ˈtraɪbᵊl/ | relating to a group with a shared social, cultural, or ancestral identity | thuộc về bộ tộc, liên quan đến bộ tộc |
| 238 | compulsions | /kəmˈpʌlʃᵊnz/ | irresistible urges or drives to act in a certain way | sự thôi thúc, sự ép buộc (cảm giác không cưỡng lại được) |
| 239 | defects | /dɪˈfɛkts/ | flaws, imperfections, or shortcomings | khuyết điểm, lỗi, sai sót |
| 240 | reinvent yourself | /ˌriːɪnˈvɛnt/ /jɔːˈsɛlf/ | to make significant changes to one’s character, career, or way of life | làm mới bản thân, thay đổi bản thân hoàn toàn |
| 241 | seek out | /siːk/ /aʊt/ | to actively search for something or someone | tìm kiếm, chủ động tìm |
| 242 | depletion | /dɪˈpliːʃᵊn/ | reduction in quantity or resources | sự cạn kiệt, sự suy giảm (về tài nguyên hoặc số lượng) |
| 243 | primal | /ˈpraɪmᵊl/ | relating to early human instincts or basic, fundamental emotions | nguyên thủy, nguyên sơ, cơ bản nhất |
| 244 | trance | /trɑːns/ | a state of semi-consciousness, often associated with hypnosis or deep focus | trạng thái xuất thần, trạng thái mê man |
| 245 | spark | /spɑːk/ | a small, fiery particle or flash of light | tia lửa, tia sáng; nghĩa bóng: tia hy vọng, sự khơi dậy |
| 246 | obsession | /əbˈsɛʃᵊn/ | a persistent, intrusive thought or preoccupation | nỗi ám ảnh, sự ám ảnh (ý nghĩ dai dẳng) |
| 247 | dread | /drɛd/ | great fear or apprehension about something that might happen | nỗi sợ hãi, cảm giác kinh hãi |
| 248 | a lifelong dream | /ə/ /ˈlaɪflɒŋ/ /driːm/ | a deep, enduring ambition or goal that a person hopes to achieve | giấc mơ cả đời, ước mơ suốt đời |
| 249 | open savannah | /ˈəʊpᵊn/ /səˈvænə/ | a large, open grassy plain, often in tropical or subtropical regions | đồng cỏ savan trống trải, thảo nguyên rộng lớn |
| 250 | terrarium | /teˈreəriəm/ | a small, enclosed environment for plants or small animals | tiểu cảnh khép kín (để nuôi cây, động vật nhỏ) |
| 251 | delusions | /dɪˈluːʒᵊnz/ | strongly held false beliefs, often resistant to contrary evidence | ảo tưởng, niềm tin sai lệch (không phù hợp với thực tế) |
| 252 | sealed | /siːld/ | closed off or made secure to prevent entry or exit | bịt kín, niêm phong, đóng kín |








Leave a comment