| Why do some of us insist on finding beauty in even the smallest, most broken moments? | Vì sao có những người luôn cố tìm cái đẹp, dù chỉ trong những khoảnh khắc nhỏ bé và vụn vỡ nhất? |
| In this article, the author reflects on the tender art of romanticizing life — not as denial or naïveté, but as an act of hope, survival, and quiet defiance against a world that often forgets to notice the beautiful. | Trong bài viết này, tác giả chia sẻ về nghệ thuật dịu dàng của việc nhìn đời bằng sự lãng mạn – không phải để trốn tránh hay ngây thơ, mà như một cách giữ lấy hy vọng, tiếp tục sống, và lặng lẽ chống lại một thế giới quá dễ quên mất vẻ đẹp quanh mình. |

| “Rose-tinted lenses” is a common metaphor describing an optimistic or overly positive view of situations, where one sees only the pleasant aspects and overlooks negatives. This figurative use implies viewing life or circumstances through a “rose-colored glass,” favoring a favorable or idealistic perception. | “Lăng kính màu hồng” là một cách nói ẩn dụ quen thuộc, dùng để chỉ cách nhìn đời quá lạc quan hoặc thiên về những điều tích cực, đến mức chỉ thấy mặt tốt mà bỏ qua mặt xấu. Cụm từ này gợi hình ảnh người ta nhìn cuộc sống qua một tấm kính nhuộm hồng, khiến mọi thứ trở nên dịu dàng, đẹp đẽ và lý tưởng hơn so với thực tế. |
| Original blog post (written in English) | Bản dịch của bài viết (sang tiếng Việt) |
| “My god,” my friend said with a grin, “you romanticize everything, don’t you?” | “Trời đất,” cô bạn tôi vừa cười vừa nói, “cậu đúng là kiểu người nhìn cái gì cũng thấy lãng mạn hết á.” |
| She’d just listened—patiently, if a little amused—to my description of a Thursday afternoon bus ride. I’d called it “a slow-moving elegy in steel and rubber,” complete with “an old man humming some half-remembered tune that felt like a secret only I could hear.” Her laugh was kind, but there was something in it—a mirror held up, a little too clearly. It made me pause. | Cô ấy vừa kiên nhẫn – dù có phần buồn cười – nghe tôi kể về một buổi chiều thứ Năm ngồi xe buýt. Tôi gọi nó là “bản ai điếu chậm rãi làm bằng thép và cao su,” trong đó có “một ông già khe khẽ ngân nga khúc nhạc tưởng như chỉ mình tôi nghe được.” Cô ấy bật cười hiền, nhưng trong nụ cười ấy có gì đó như tấm gương phản chiếu quá rõ, khiến tôi chững lại. |
| Yes, I do. I always have. I reach for poetry where others might reach for plain facts. I see stories where others see just asphalt or a lukewarm coffee cup. It isn’t always intentional—more like a muscle memory, an instinctive lens I slip on before I realize it’s there. | Đúng vậy, tôi là thế. Tôi vẫn luôn thế. Tôi tìm đến thơ ca trong khi người khác chỉ nói bằng sự thật trần trụi. Tôi nhìn thấy câu chuyện nơi người khác chỉ thấy mặt đường nhựa hoặc cốc cà phê nguội. Không hẳn là cố ý, mà như một phản xạ tự nhiên – một cặp kính tôi đeo vào trước khi kịp nhận ra. |
| But when I say I romanticize, I don’t mean I’m lying to myself. It’s not about denial or delusion. It’s a gentle insistence that even the most ordinary moments can carry something sacred, something resonant. I’m not pretending the world is always beautiful; I want to believe that beauty persists, even in broken places. | Nhưng khi tôi nói “tôi lãng mạn hóa mọi thứ”, không có nghĩa là tôi đang dối lòng. Nó không phải sự phủ nhận hay mộng tưởng. Mà là niềm tin dịu dàng rằng ngay cả khoảnh khắc tầm thường nhất cũng có thể chứa đựng điều thiêng liêng, điều vang vọng. Tôi không giả vờ tin rằng thế giới luôn đẹp, tôi chỉ muốn tin rằng cái đẹp vẫn tồn tại, ngay cả giữa những vết nứt. |
| I grew up reading under the covers, flashlight in hand, devouring books where heroes bled meaning from every glance, every silence. In those pages, a single flower could save a kingdom, a song could summon a storm. Those stories left me with the sense that life, too, must be layered—that even the quietest moments matter. | Tôi lớn lên trong những đêm trùm chăn đọc sách, cầm đèn pin soi từng trang, nuốt chửng những câu chuyện mà trong đó, mỗi cái nhìn, mỗi khoảng lặng đều chan chứa ý nghĩa. Ở nơi ấy, một bông hoa có thể cứu cả vương quốc, một bài hát có thể gọi về cơn bão. Những trang sách ấy để lại trong tôi cảm giác rằng cuộc sống này cũng phải có nhiều tầng, rằng ngay cả khoảnh khắc tĩnh lặng nhất cũng mang ý nghĩa. |
| Then there was my grandmother, who could talk about a blooming rose as if it were a hymn. “That one’s waited all spring,” she’d whisper, touching its petals with reverence. I later realized she was planting something in me—a reverence for the delicate, the fleeting, the almost-missed. | Rồi còn có bà tôi, người có thể nói về một bông hồng đang nở như thể đang hát một bài thánh ca. “Bông đó chờ suốt mùa xuân đấy,” bà khẽ nói, tay vuốt nhẹ lên cánh hoa đầy trân trọng. Sau này tôi mới hiểu, bà đã gieo vào tôi hạt giống của lòng tôn kính với cái mong manh, cái thoáng qua, cái dễ bị bỏ lỡ. |
| Even now, when the world feels sharp-edged or fluorescent or unbearably fast, I find myself reaching for that tenderness again. When the news is bleak and the future uncertain, when grief walks beside me in the supermarket or loneliness stirs at the red light, there’s comfort in tracing the outlines of meaning. Even if that meaning is just a stranger’s half-smile or the way lamplight scatters on wet pavement. | Ngay cả bây giờ, khi thế giới trở nên sắc cạnh, chói lóa và quá nhanh, tôi vẫn tìm về sự dịu dàng đó. Khi tin tức ngày càng u ám, tương lai mờ mịt, khi nỗi buồn đi cùng tôi vào siêu thị hay cô đơn khẽ dấy lên giữa đèn đỏ, tôi vẫn thấy an ủi khi lần theo những dấu vết của ý nghĩa – dù chỉ là nụ cười thoáng qua của người xa lạ, hay ánh đèn hắt lên vỉa hè ướt. |
| It’s a way of surviving. When grief presses so heavily that breathing feels like a betrayal, romanticizing becomes a small rebellion—a shield against the compulsion to shut down. In those moments when my chest tightens and my mind whispers that nothing will ever feel good again, I force myself to look for a glimmer: the way morning light can feel like an invitation after a sleepless night, or how a single bird’s song can insist, stubbornly, that hope still exists. It doesn’t erase the ache, but it offers a narrow crack for the heart to peek through. | Đó là cách tôi tồn tại. Khi nỗi đau đè nặng đến mức thở thôi cũng thấy có lỗi, thì việc nhìn đời bằng đôi mắt lãng mạn là một hành động phản kháng nhỏ bé – một tấm khiên chống lại cơn thôi thúc muốn đóng sập lại. Khi lồng ngực thắt chặt và đầu óc thầm thì rằng chẳng điều gì còn tốt đẹp nữa, tôi ép mình tìm chút ánh sáng: cách buổi sáng có thể như lời mời sau đêm mất ngủ, hoặc tiếng chim đơn độc vẫn khăng khăng hát giữa tàn tro hy vọng. Nó không xóa đi nỗi đau, nhưng mở ra một khe nhỏ để trái tim còn có thể nhìn ra ngoài. |
| But it’s not just survival. On good days, romanticizing feels less like a coping strategy and more like an orientation—a chosen way of being. I gravitate toward poetry more than policy, toward moments more than metrics. There’s a part of me that agrees with Keats: beauty may not be truth in a literal sense, but it feels like something close to it. Maybe I romanticize because I believe in the sacredness of noticing. | Nhưng nó không chỉ là cách để sống sót. Vào những ngày bình yên, việc “nhìn đời lãng mạn” giống một sự lựa chọn hơn là phản ứng – một cách sống có ý thức. Tôi nghiêng về thơ hơn là chính sách, về khoảnh khắc hơn là con số. Tôi đồng tình với Keats: cái đẹp có thể không phải là chân lý, nhưng nó gần với chân lý nhất mà ta có thể cảm nhận. Có lẽ tôi lãng mạn hóa vì tôi tin vào sự thiêng liêng của việc “nhìn thấy”. |
| Surviving means finding a foothold when the ground has given way. I’ve learned that, in the wake of disappointment or despair, I can choose to attend to the nearly invisible details—a stray beam of sunlight dancing on dusty air, the curve of a raindrop sliding down a windowpane—as though they were secrets left just for me. In those quiet observations, I remember that I am still here, still breathing, still capable of noticing. Romanticizing isn’t about glossing over pain; it’s about refusing to let darkness have the final word. It’s an act of defiance: even if my world is cracked, I can still find fragments of beauty clinging to its edges. | Tồn tại là tìm được chỗ bấu víu khi mặt đất sụp xuống. Tôi đã học rằng, giữa những thất vọng và tuyệt vọng, tôi có thể chọn để ý đến những điều gần như vô hình – tia nắng hắt trên làn bụi, giọt mưa lăn cong trên ô cửa – như thể chúng là bí mật chỉ dành riêng cho tôi. Trong những quan sát lặng lẽ ấy, tôi nhớ rằng mình vẫn còn đây, vẫn còn thở, vẫn còn khả năng để cảm nhận. Lãng mạn hóa không phải là phủ nhận nỗi đau, mà là từ chối để bóng tối nói lời cuối cùng. Đó là một hành động phản kháng: dù thế giới có nứt vỡ, tôi vẫn muốn nhặt nhạnh những mảnh đẹp còn sót lại trên rìa đổ nát. |
| When everything in you wants to shut down—when sorrow or anxiety or exhaustion threatens to smother curiosity—you have a choice: let the moment swallow you, or look for the margins where life persists. I choose to linger in those margins. I let myself feel the hush between fallen leaves on a sidewalk, the way a stranger’s smile can briefly fracture the gloom, the taste of something unexpectedly sweet in the back of my throat. These tiny flashes don’t always feel like enough, but they tether me to possibility. They remind me that, even on the days when I’m certain I cannot endure another second, there remains a part of me that wants to stay open—to risk feeling, to risk hoping, to risk being surprised. | Khi mọi thứ trong bạn muốn buông xuôi – khi nỗi buồn, lo âu hay mệt mỏi đe dọa bóp nghẹt tò mò – bạn có hai lựa chọn: để khoảnh khắc ấy nuốt chửng bạn, hoặc tìm đến những rìa mép nơi sự sống vẫn len lỏi. Tôi chọn ở lại nơi mép đó. Tôi để mình cảm nhận khoảng lặng giữa những chiếc lá rụng, nụ cười thoáng qua của người lạ phá vỡ màn u ám, hay vị ngọt bất ngờ còn đọng lại nơi đầu lưỡi. Những tia sáng nhỏ bé ấy không phải lúc nào cũng đủ, nhưng chúng níu tôi lại với khả năng tin tưởng. Chúng nhắc tôi rằng, ngay cả trong những ngày tôi tưởng mình không thể chịu đựng thêm nữa, vẫn còn phần nào trong tôi muốn mở ra – muốn dám cảm, dám hy vọng, dám ngạc nhiên. |
| Sometimes, this inclination feels like a lifeline. When my thoughts spin too fast, when memories ache like fresh wounds, I close my eyes and imagine the world as though it’s a painting I can step into—a realm where sorrow has color, where pain can be held like a poem rather than allowed to swallow me. It isn’t escapism—not entirely—but a reframing. By telling myself a story in which beauty coexists with grief, I find a way to endure. I give myself permission to be broken and to be moved, to be tender even when the world seems bent on hardness. | Đôi khi, khuynh hướng này giống như sợi dây cứu sinh. Khi tâm trí quay cuồng, khi ký ức nhức nhối như vết thương mới, tôi nhắm mắt lại và tưởng tượng thế giới như một bức tranh tôi có thể bước vào – nơi nỗi buồn có màu sắc, nơi nỗi đau có thể được ôm lấy như một bài thơ thay vì để nó nuốt chửng mình. Đó không hoàn toàn là trốn chạy, mà là một cách nhìn khác. Khi kể lại cho mình nghe câu chuyện nơi cái đẹp và nỗi buồn cùng tồn tại, tôi tìm được cách để chịu đựng. Tôi cho phép bản thân vừa vỡ nát vừa dịu dàng, vừa đau vừa mềm, ngay cả khi thế giới chỉ toàn cứng rắn. |
| But it’s not only defense. It’s also delight. | Nhưng đó không chỉ là cách phòng vệ. Đó còn là niềm vui. |
| To see the world this way is never to be entirely bored. A chipped teacup becomes a relic. A stranger’s gesture becomes a fleeting symphony. Even silence has texture. The most unremarkable hour might carry the weight of something quietly profound if I’m looking at it just right. A cracked teacup isn’t simply broken—it’s a vessel with a history, a survivor of breakfasts and arguments and lonely mornings. | Nhìn đời bằng lăng kính ấy khiến tôi không bao giờ thấy buồn chán hoàn toàn. Một chiếc tách sứ mẻ trở thành kỷ vật. Cử chỉ của người xa lạ hóa thành khúc giao hưởng ngắn ngủi. Ngay cả im lặng cũng có chất liệu riêng. Giờ khắc tầm thường nhất cũng có thể chứa đựng điều sâu sắc, chỉ cần tôi nhìn nó đúng cách. Một chiếc tách mẻ không chỉ là đồ vỡ – nó là kẻ sống sót qua bao bữa sáng, cãi vã và những buổi cô đơn. |
| This way of seeing makes the world feel charged, alive, attentive. It turns errands into rituals, silence into space. And strangely, it gives me hope—not as blind optimism, but as a quiet, stubborn habit. When something breaks—be it a plan, a heart, a belief—I instinctively begin looking for the story that might still be told. I don’t deny the ache, but I want to understand it, to turn it gently in my hands until some glint of light appears in the cracks. Maybe that’s why I romanticize: not because I’m naïve, but because I need to believe even sorrow has texture, even loss has grace. | Cách nhìn ấy khiến thế giới sống động, đầy năng lượng, đầy chú tâm. Nó biến việc vặt thành nghi lễ, biến im lặng thành khoảng không. Và lạ thay, nó cho tôi hy vọng – không phải niềm tin mù quáng, mà là thói quen kiên định. Khi điều gì đó vỡ tan – một kế hoạch, một niềm tin, một con tim – tôi tự động đi tìm câu chuyện vẫn còn có thể kể. Tôi không phủ nhận nỗi đau, nhưng tôi muốn hiểu nó, muốn xoay nó trong tay đến khi thấy ánh sáng le lói nơi vết nứt. Có lẽ đó là lý do tôi lãng mạn hóa: không phải vì ngây thơ, mà vì tôi cần tin rằng ngay cả mất mát cũng có vẻ đẹp, ngay cả đau thương cũng có ân huệ riêng. |
| It also fuels my creativity. That instinct—the one that sees metaphor in peeling paint or hears a conversation in shadows—is the same one that helps me write, think, and feel. It makes me pause in the middle of a crowded street to jot down a phrase I’ll forget by dinner. It’s why certain memories feel like poems, even when nothing dramatic happened. It’s not just about what I see—it’s how I see, and why I bother looking at all. | Nó cũng là nguồn cội của sáng tạo. Bản năng nhìn thấy ẩn dụ trong vệt sơn bong tróc hay nghe thấy đối thoại trong bóng đổ chính là điều giúp tôi viết, nghĩ và cảm. Nó khiến tôi dừng lại giữa phố đông để ghi vài từ sẽ quên mất vào bữa tối. Nó khiến vài ký ức trở nên như thơ, dù chẳng có gì đặc biệt xảy ra. Không chỉ là tôi thấy gì, mà là tôi thấy bằng cách nào – và vì sao tôi còn muốn nhìn. |
| Yet I’d be dishonest if I said this lens came without shadows. There have been times I built entire stories out of passing moments—imagined meanings, idealized versions of people and places and myself. I’ve fallen in love with ideas only to discover reality couldn’t hold the weight of my imagining. I’ve been disappointed not because life failed me, but because I set the stage too perfectly. A chipped teacup can be just chipped. The rain can be merely rain. | Tất nhiên, sẽ là không thật nếu nói lăng kính ấy không có bóng tối. Có những lần tôi dựng nên cả một câu chuyện từ khoảnh khắc vụt qua – tô vẽ ý nghĩa, lý tưởng hóa con người, nơi chốn, và cả chính mình. Tôi từng yêu một ý tưởng đến khi nhận ra hiện thực không chịu nổi sức nặng tưởng tượng. Tôi từng thất vọng không phải vì đời bạc đãi, mà vì tôi trang trí sân khấu quá hoàn hảo. Một chiếc tách mẻ đôi khi chỉ là đồ mẻ. Mưa đôi khi chỉ là mưa. |
| And I wonder if I sometimes use beauty to blur the truth—if my instinct to find silver linings keeps me from naming things plainly, painfully. There are moments when romanticizing becomes avoidance, when poetry is camouflage. A beautiful lie is still a lie. You can miss the rot beneath the blossom, mistake stillness for peace, charm for character, aesthetic for depth. In a world that so often demands justice, clarity, and confrontation, romanticism can feel like a betrayal. I’ve wrestled with that. Still do. | Và tôi tự hỏi, liệu có khi nào tôi dùng cái đẹp để làm mờ sự thật – để không phải đối diện thẳng? Liệu bản năng tìm “điều tốt trong cái xấu” có khiến tôi né tránh, khi đáng lẽ cần gọi tên nỗi đau bằng sự trung thực trần trụi? Có những lúc việc lãng mạn hóa trở thành trốn chạy, và thơ ca chỉ là lớp ngụy trang. Một lời nói dối đẹp vẫn là dối trá. Ta có thể bỏ lỡ sự mục rữa dưới bông hoa, nhầm lặng im là bình yên, nhầm duyên dáng là nhân cách, nhầm cái đẹp là chiều sâu. Trong một thế giới đang cần công lý, sự rõ ràng và đối diện, chủ nghĩa lãng mạn đôi khi giống như phản bội. Tôi đã giằng co với điều đó. Giờ vẫn vậy. |
| Which is why, more recently, I’ve tried to practice a different kind of romanticism—one that isn’t automatic, but chosen. I want to see beauty, yes, but not at the expense of truth. I want to name sorrow, failure, and the ugly parts, too. I don’t want to turn every bruise into a metaphor. Yet I still want to believe bruises can be part of a larger story, that pain can be tenderness if held with care. | Vì thế, gần đây tôi cố gắng thực hành một kiểu lãng mạn khác – không phải phản xạ, mà là lựa chọn. Tôi muốn thấy cái đẹp, nhưng không đánh mất sự thật. Tôi muốn gọi tên cả nỗi buồn, thất bại, và những phần xấu xí. Tôi không muốn biến mọi vết bầm thành ẩn dụ. Nhưng tôi vẫn muốn tin rằng, những vết bầm ấy có thể là một phần của câu chuyện lớn hơn, rằng nỗi đau có thể hóa dịu dàng nếu ta nâng niu nó. |
| It’s a balance—constant, shifting. | Đó là sự cân bằng – mong manh và luôn thay đổi. |
| Some days, I let the lens fall away. I let things be plain, be hard, be what they are. Other days, I slip it back on, not as an escape, but as a prayer—a way of saying, I am still here. I am still trying to see what’s worth seeing. | Có ngày tôi để cho cặp kính rơi xuống. Tôi để mọi thứ trần trụi, gai góc, đúng như chúng vốn thế. Có ngày tôi lại đeo nó lên, không phải để trốn chạy, mà như một lời cầu nguyện: Tôi vẫn còn đây. Tôi vẫn đang cố gắng nhìn thấy điều đáng để nhìn. |
| And I suppose that’s what this is all about. | Và có lẽ, đó là tất cả ý nghĩa của chuyện này. |
| Yes, I romanticize. Sometimes foolishly. Sometimes fiercely. Always from a place of longing—to feel more deeply, to notice more fully, to honor the strange and quiet miracle of being alive. | Vâng, tôi lãng mạn hóa. Đôi khi dại dột. Đôi khi dữ dội. Nhưng luôn từ một khao khát – muốn cảm sâu hơn, thấy rõ hơn, và trân trọng phép màu kỳ lạ mang tên “được sống”. |
| In a world that so often feels flat, fast, and hungry, I choose the slower gaze. I choose to look for the shimmer in the ordinary, the softness in the mundane, the story in the silence. I choose to see not only with my eyes, but with the part of me that still believes life is a little bit sacred. | Giữa một thế giới phẳng, gấp gáp, và đói khát, tôi chọn cách nhìn chậm hơn. Tôi chọn nhìn thấy ánh sáng lấp lánh trong điều tầm thường, sự mềm mại trong cái bình thường, câu chuyện trong khoảng lặng. Tôi chọn nhìn không chỉ bằng đôi mắt, mà bằng phần trong tôi vẫn còn tin rằng cuộc sống này, theo cách nào đó, vẫn thiêng liêng. |
| Even when it hurts. Even when it disappoints. | Ngay cả khi đau. Ngay cả khi thất vọng. |
| Because romanticizing isn’t about making things prettier than they are. It’s about trusting they might already be beautiful—if only for a moment, if only from a certain angle, if only because we’re paying attention. | Bởi lãng mạn hóa không phải là tô hồng cuộc đời, mà là tin rằng, có thể, mọi thứ vốn đã đẹp sẵn rồi – chỉ là trong khoảnh khắc, trong góc nhìn, trong việc ta chịu dừng lại để chú ý. |
| And if life is a story, however fractured or unfinished, I want mine to be one that was seen, felt, and lived with awe. | Và nếu đời là một câu chuyện, dù đổ vỡ hay dang dở, tôi muốn câu chuyện của mình là câu chuyện được nhìn thấy, được cảm nhận, và được sống bằng sự kinh ngạc. |
| Even here, even now, I want to believe there’s still magic—almost. | Ngay cả ở đây, ngay lúc này, tôi vẫn muốn tin – vẫn còn phép màu, dù chỉ một chút thôi. |
| And that’s enough to keep looking. | Và chừng đó, đã đủ để tôi tiếp tục nhìn. |
| By Huy Nguyen (@nnhuyhuy) Writes to make sense of what won’t sit still. Half analyst, half dreamer. Always asking the wrong questions on purpose. May 23, 2025 | Tác giả: Huy Nguyen (@nnhuyhuy) Viết để tìm ý nghĩa trong những điều không bao giờ chịu đứng yên. Nửa là kẻ phân tích, nửa là kẻ mộng mơ. Và lúc nào cũng cố tình đặt ra những câu hỏi sai. Ngày 23 tháng 5 năm 2025 |
| Tập Đọc (literally means “Reading Together”) is a bilingual English-Vietnamese magazine featuring new word annotations, translations, spoken word versions (audio articles), and a free vocabulary list for the community. The project has been maintained since 2020 and has published over 100 issues to date. | Tập Đọc là một tạp chí song ngữ Tiếng Anh – Tiếng Việt, với chú thích từ mới, cung cấp bản dịch, phiên bản bài đọc nói (báo tiếng), và danh sách từ mới miễn phí cho cộng đồng. Dự án được duy trì từ năm 2020 đến nay, hiện đã ra trên 100 số. |
| Readers should be advised that the articles published in Tập Đọc do not necessarily reflect the views, attitudes, and perspectives of the editors. Readers are encouraged to form their own opinions and evaluations through a dialogue between themselves and the authors during their reading process. Only reading writers with whom one agrees is akin to only engaging in conversations with those who compliment you: it’s comfortable, but dangerous. | Các bài viết được đăng trên Tập Đọc không nhất thiết phản ánh quan điểm, thái độ và góc nhìn của người biên tập. Người đọc nên hình thành quan điểm và đánh giá của riêng mình trong cuộc đối thoại giữa bản thân người đọc và tác giả, trong quá trình đọc bài của riêng mình. Việc chỉ đọc những người viết mà ta đồng ý cũng giống như chỉ chịu nói chuyện với những ai khen mình vậy: dễ chịu, nhưng nguy hiểm. |
| If you wish to support any of my projects, I would be profoundly grateful. Any support, no matter how small, will be significantly meaningful in helping me stay motivated or continue these non-profit efforts. | Nếu bạn muốn ủng hộ bất cứ dự án nào của mình, mình xin rất biết ơn. Mọi sự ủng hộ, dù nhỏ, đều sẽ rất có ý nghĩa trong việc giúp mình có động lực, hoặc có khả năng tiếp tục các công việc phi lợi nhuận này. |
| Please send your support to account number: 0491 0000 768 69. Account holder: Nguyễn Tiến Đạt, Vietcombank, Thăng Long branch. | Mọi ủng hộ xin gửi về số tài khoản: 0491 0000 768 69. Chủ tài khoản: Nguyễn Tiến Đạt, ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Thăng Long. |
| Da Nang, Monday, November 10, 2025 Dat Nguyen | Đà Nẵng, thứ Hai, ngày 10.11.2025 Nguyễn Tiến Đạt (sutucon) |
Bạn có thể tải miễn phí bộ học liệu được xây dựng từ bài đọc này tại đây:
https://drive.google.com/drive/folders/1FxU0OmcIoaXajcTFBw7t35wcw8mbIo_K?usp=sharing


BẢNG CHÚ THÍCH TỪ MỚI
| Từ | Loại từ | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ | |
| 1 | romanticize | verb | to describe or think about something in a way that makes it seem better or more attractive than it really is | lãng mạn hóa, nhìn đời bằng lăng kính thi vị | Many people romanticize the past as a simpler, happier time. |
| 2 | elegy | noun | a sad poem or song, especially one written to honor someone who has died | khúc bi ai, bài thơ ai điếu | The film felt like an elegy for a disappearing way of life. |
| 3 | instinctive | adjective | done automatically without thinking | mang tính bản năng | Her instinctive kindness makes people trust her immediately. |
| 4 | denial | noun | refusal to accept that something unpleasant or painful is true | sự phủ nhận, chối bỏ | His constant denial of problems only made things worse. |
| 5 | resonant | adjective | having a strong emotional effect or lasting impact | vang vọng, đầy cảm xúc | The story was deeply resonant for those who had experienced loss. |
| 6 | devour | verb | to read or eat something quickly and eagerly | ngấu nghiến (đọc, ăn) | She devoured every book she could find about astronomy. |
| 7 | reverence | noun | deep respect and admiration | sự tôn kính | He spoke with great reverence about his late teacher. |
| 8 | fleeting | adjective | lasting for only a short time | thoáng qua, ngắn ngủi | Happiness is often fleeting, but its memory can last. |
| 9 | tenderness | noun | gentleness and kindness | sự dịu dàng, nhân hậu | There was tenderness in her voice when she spoke of her childhood. |
| 10 | bleak | adjective | without hope or encouragement; depressing | ảm đạm, u tối | The future looked bleak after the company collapse. |
| 11 | grief | noun | deep sorrow, especially caused by someone’s death or loss | nỗi đau buồn, thương tiếc | She struggled to cope with her grief after her father’s death. |
| 12 | coping strategy | noun phrase | a method used to deal with difficult situations | chiến lược đối phó, thích nghi | Writing became his main coping strategy during tough times. |
| 13 | orientation | noun | a general way of thinking or approach | định hướng, cách tiếp cận | Their moral orientation shaped how they viewed success. |
| 14 | sacredness | noun | the quality of being holy or deserving deep respect | tính thiêng liêng | He spoke about the sacredness of human connection. |
| 15 | foothold | noun | a secure position from which progress can be made | chỗ đứng, điểm tựa | She used her part-time job as a foothold into the film industry. |
| 16 | observation | noun | the act of watching carefully and noticing details | sự quan sát, nhận xét | Careful observation helped the artist capture real emotion. |
| 17 | defiance | noun | open resistance or bold disobedience | sự chống đối, phản kháng | His smile was an act of quiet defiance against despair. |
| 18 | fragment | noun | a small piece or part broken from something larger | mảnh vỡ, phần nhỏ | Only a few fragments of the old manuscript survived. |
| 19 | margin | noun | the edge or border of something | rìa, mép | Life often blooms at the margins where we least expect it. |
| 20 | tether | verb | to tie or connect something tightly | buộc, neo chặt | The memories tethered her to a past she couldn’t forget. |
| 21 | inclination | noun | a tendency or natural feeling toward something | khuynh hướng, xu hướng | She had a strong inclination toward helping others. |
| 22 | reframing | noun | changing the way you think about a situation to see it differently | tái diễn giải, nhìn nhận lại | Therapy often involves reframing painful experiences. |
| 23 | camouflage | noun | a way of hiding or disguising something | sự ngụy trang | His calmness was a camouflage for deep anxiety. |
| 24 | aesthetic | noun/adjective | concerned with beauty or artistic expression | thẩm mỹ, mỹ học | Her paintings have a minimalist aesthetic. |
| 25 | confrontation | noun | a situation where people or ideas oppose each other directly | sự đối đầu, va chạm | Avoiding confrontation doesn’t always solve the problem. |
| 26 | betrayal | noun | the act of being disloyal or unfaithful | sự phản bội | The letter revealed a deep sense of betrayal. |
| 27 | bruise | noun | an injury that causes discoloration without breaking the skin | vết bầm, tổn thương | Every bruise tells a story of resilience. |
| 28 | vessel | noun | a container used to hold liquid; figuratively, a person holding emotions | bình chứa; ẩn dụ: người mang cảm xúc | The heart is a fragile vessel for hope. |
| 29 | deflect | verb | to cause something to change direction or avoid confrontation | làm chệch hướng, né tránh | He deflected the question with a nervous laugh. |
| 30 | naïve | adjective | showing a lack of experience or judgment | ngây thơ, thiếu thực tế | She was too naïve to see his true intentions. |
| 31 | grace | noun | simple beauty or elegance of form, movement, or behavior | sự duyên dáng, thanh nhã | She handled the criticism with remarkable grace. |
| 32 | lens (figurative) | noun | a way of seeing or interpreting something | lăng kính (ẩn dụ) | Try to view this situation through a different lens. |
| 33 | mundane | adjective | ordinary, not interesting or exciting | tầm thường, đời thường | He found beauty in the most mundane details. |
| 34 | shimmer | noun/verb | a soft, slightly wavering light | ánh sáng lung linh | The lake shimmered under the setting sun. |
| 35 | awe | noun | a feeling of great respect mixed with fear or wonder | sự kính phục, kinh ngạc | Standing before the mountains filled him with awe. |







Leave a comment